Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.81T , đã thay đổi -0.085% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.17B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,832.60 | -0.46% | ₫402.00M | ₫29.83T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,634.79 | -0.17% | ₫17.60B | ₫29.02T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,779.53 | +0.79% | ₫7.78B | ₫4.09T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫127.37 | -1.58% | ₫4.52B | ₫3.58T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,892.97 | -1.29% | ₫16.57B | ₫2.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫202,584.60 | -4.93% | ₫4.94B | ₫605.41B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫224.91 | -1.40% | ₫495.59M | ₫69.99B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,472.69 | -1.89% | ₫22.46B | ₫12.25T | Chi tiết | ||
| ₫60,220,299.89 | -0.67% | -- | ₫6.81T | Chi tiết | ||
| ₫30,444.11 | -0.31% | ₫1.67B | ₫3.77T | Chi tiết | ||
| ₫2,167,306.16 | -0.87% | ₫388.16K | ₫3.67T | Chi tiết | ||
| ₫2,876.05 | -1.41% | ₫17.35B | ₫2.70T | Chi tiết | ||
| ₫3,200.54 | -1.21% | ₫63.84B | ₫2.10T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -3.09% | ₫383.96K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,357,251.20 | -1.82% | ₫1.11B | ₫1.23T | Chi tiết | ||
| ₫662.83 | +0.027% | ₫1.31M | ₫837.25B | Chi tiết | ||
| ₫90.75 | -5.87% | -- | ₫567.65B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,032.65 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.02B | Chi tiết | ||
| ₫7,560.92 | -0.15% | ₫26.30M | ₫533.03B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.64 | +28.96% | ₫13.03M | ₫335.06B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%