Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.81T , đã thay đổi -0.085% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.17B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫329.80 | +8.94% | ₫4.36B | ₫9.89B | Chi tiết | ||
| ₫78.56 | -- | -- | ₫9.28B | Chi tiết | ||
| ₫48.38 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.10B | Chi tiết | ||
| ₫131.25 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.43B | Chi tiết | ||
| ₫22.56 | -- | -- | ₫5.98B | Chi tiết | ||
| ₫216.20 | -- | ₫47.24K | ₫5.47B | Chi tiết | ||
| ₫104,454.81 | +0.093% | ₫952.95K | ₫4.92B | Chi tiết | ||
| ₫0.07794 | -17.51% | ₫1.06M | ₫4.89B | Chi tiết | ||
| ₫38.52 | +0.63% | ₫536.44K | ₫4.67B | Chi tiết | ||
| ₫205.39 | -18.39% | ₫3.86M | ₫4.22B | Chi tiết | ||
| ₫3.75 | -- | -- | ₫3.75B | Chi tiết | ||
| ₫1.26 | +0.38% | ₫23.84K | ₫2.91B | Chi tiết | ||
| ₫7,797.39 | -0.81% | ₫3.13B | ₫2.29B | Chi tiết | ||
| ₫0.09736 | -9.86% | ₫872.90K | ₫1.83B | Chi tiết | ||
| ₫18.71 | +0.38% | ₫628.56K | ₫1.56B | Chi tiết | ||
| ₫65.87 | +0.011% | ₫6.58 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
| ₫0.002843 | +7.88% | ₫3.88B | ₫1.05B | Chi tiết | ||
| ₫3.00 | -25.24% | ₫260.29M | ₫927.36M | Chi tiết | ||
| ₫0.02546 | +0.000001% | ₫8.30K | ₫814.81M | Chi tiết | ||
| ₫870.23 | -0.52% | ₫674.75K | ₫790.60M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%