Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.81T , đã thay đổi -0.085% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.17B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫1.02 | +0.49% | ₫772.91K | ₫403.54M | Chi tiết | ||
| ₫27.79 | +0.045% | ₫123.35K | ₫304.85M | Chi tiết | ||
| ₫64.25 | -0.26% | ₫22.16K | ₫280.69M | Chi tiết | ||
| ₫23.98 | -- | ₫20.58K | ₫207.79M | Chi tiết | ||
| -- | -- | -- | -- | Chi tiết | ||
| ₫3,733.07 | -1.17% | ₫582.19M | ₫28.28B | Chi tiết | ||
| ₫0.1125 | +19.09% | ₫142.60 | ₫10.13B | Chi tiết | ||
| ₫54,988,373.47 | +2.80% | ₫33.90 | ₫168.59B | Chi tiết | ||
| ₫7.65 | -1.63% | ₫594.44K | ₫382.53B | Chi tiết | ||
| ₫0.006376 | -- | ₫29.44 | ₫1.59M | Chi tiết | ||
| ₫26,323.66 | -0.18% | ₫304.96K | -- | Chi tiết | ||
| ₫4,411.14 | -6.92% | -- | ₫1.47B | Chi tiết | ||
| ₫26,297.41 | -0.19% | -- | ₫7.83B | Chi tiết | ||
| ₫0.04907 | +86.97% | ₫414.93K | ₫4.35B | Chi tiết | ||
| ₫2,052.43 | +0.00083% | ₫35.56B | ₫276.87B | Chi tiết | ||
| ₫431.10 | -5.86% | ₫184.79M | ₫431.10B | Chi tiết | ||
| ₫716.57 | -4.64% | ₫22.16M | ₫71.65B | Chi tiết | ||
| ₫8,864.14 | +0.23% | ₫429.49M | ₫394.45B | Chi tiết | ||
| ₫1,168.78 | -- | ₫108.86M | ₫116.87T | Chi tiết | ||
| ₫1,637.13 | +2.93% | ₫277.59M | ₫2.45T | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%