Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.81T , đã thay đổi -0.085% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫40.17B, đã thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫625.31 | +0.1% | ₫99.42M | ₫216.89B | Chi tiết | ||
| ₫3,548.44 | -0.17% | ₫97.63K | ₫122.43B | Chi tiết | ||
| ₫926.19 | -3.81% | ₫239.15M | ₫101.65B | Chi tiết | ||
| ₫25,716.35 | +15.60% | -- | ₫64.99B | Chi tiết | ||
| ₫115,477.68 | +1.26% | ₫12.77M | ₫57.73B | Chi tiết | ||
| ₫147.71 | -1.40% | ₫2.79M | ₫56.63B | Chi tiết | ||
| ₫1.15 | -29.45% | ₫21.66M | ₫39.05B | Chi tiết | ||
| ₫913.34 | -0.26% | ₫692.34K | ₫33.63B | Chi tiết | ||
| ₫0.3818 | -0.4% | ₫324.35M | ₫30.39B | Chi tiết | ||
| ₫4,420.40 | +0.85% | ₫3.44M | ₫29.13B | Chi tiết | ||
| ₫662.12 | -- | ₫392.62K | ₫27.80B | Chi tiết | ||
| ₫318.47 | +0.000065% | ₫58.00K | ₫26.47B | Chi tiết | ||
| ₫2.67 | +27.50% | ₫122.30K | ₫26.40B | Chi tiết | ||
| ₫45.40 | +0.4% | ₫801.78K | ₫18.03B | Chi tiết | ||
| ₫119.40 | -- | ₫390.26K | ₫17.99B | Chi tiết | ||
| ₫54.04 | -- | -- | ₫17.83B | Chi tiết | ||
| ₫214.61 | -14.38% | ₫1.42B | ₫16.79B | Chi tiết | ||
| ₫106.51 | +0.16% | ₫9.02M | ₫14.24B | Chi tiết | ||
| ₫53.90 | -0.91% | ₫12.59M | ₫13.98B | Chi tiết | ||
| ₫9,817.54 | -0.52% | -- | ₫13.94B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.47%49.53%