Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫78,299.91T , đã thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫120.6T, đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,856,082,403.64 | -2.43% | ₫58.35T | ₫56,911.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫103,008,905.06 | -2.12% | ₫50.37T | ₫12,433.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,634,589.55 | -5.81% | ₫640.01B | ₫3,428.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,089,888.82 | -4.12% | ₫4.00T | ₫2,766.41T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,112.86 | -3.42% | ₫221.41B | ₫734.74T | Giao dịchChi tiết | ||
₫710,406.24 | -10.26% | ₫593.21B | ₫299.98T | Giao dịchChi tiết | ||
₫81,645.54 | -3.38% | ₫524.56B | ₫291.37T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,175,583.13 | -2.06% | ₫122.59B | ₫282.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,465.43 | -3.41% | ₫225.36B | ₫231.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,901.19 | +0.98% | ₫194.53B | ₫170.71T | Giao dịchChi tiết | ||
₫101,377.88 | -2.22% | ₫111.31B | ₫154.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,717.65 | +36.10% | ₫2.78T | ₫57.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,913.53 | -2.10% | ₫354.36B | ₫56.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫220,601.21 | -2.23% | ₫412.96B | ₫55.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,008.13 | -1.11% | ₫329.61B | ₫52.94T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,348.38 | -2.32% | ₫69.13B | ₫46.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫301,430.59 | -3.34% | ₫125.61B | ₫29.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,934.13 | -2.72% | ₫111.84B | ₫23.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫88,833.58 | -9.02% | ₫416.22B | ₫18.93T | Giao dịchChi tiết | ||
₫17,396.68 | -1.54% | ₫39.05B | ₫18.43T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
28 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
48.6%51.4%