Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.78T , đã thay đổi -1.05% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.42B, đã thay đổi -0.15% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,759.12 | -0.69% | ₫398.83M | ₫29.75T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,612.22 | -1.53% | ₫17.98B | ₫28.62T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,702.63 | -3.98% | ₫5.66B | ₫4.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫129.34 | -0.62% | ₫4.49B | ₫3.63T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫29,709.25 | -3.74% | ₫24.62B | ₫2.61T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫201,062.39 | -3.98% | ₫5.92B | ₫600.86B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫224.42 | -2.05% | ₫582.73M | ₫69.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,794.08 | -1.98% | ₫30.05B | ₫12.56T | Chi tiết | ||
| ₫60,011,390.26 | -0.87% | -- | ₫6.78T | Chi tiết | ||
| ₫30,181.66 | -0.86% | ₫1.59B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
| ₫2,165,206.57 | -2.54% | ₫388.42K | ₫3.67T | Chi tiết | ||
| ₫2,887.80 | -2.10% | ₫19.56B | ₫2.71T | Chi tiết | ||
| ₫3,230.43 | -2.56% | ₫80.68B | ₫2.12T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.49% | ₫1.28M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
| ₫3,369,848.77 | -3.86% | ₫1.08B | ₫1.24T | Chi tiết | ||
| ₫662.74 | +0.076% | ₫1.22M | ₫837.20B | Chi tiết | ||
| ₫91.66 | -10.92% | -- | ₫573.29B | Chi tiết | ||
| ₫2,483,032.65 | +0.31% | ₫13.30M | ₫555.02B | Chi tiết | ||
| ₫7,561.45 | -1.35% | ₫76.06M | ₫533.06B | Chi tiết | ||
| ₫4,225.64 | -0.26% | ₫13.55M | ₫335.06B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%