Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫228.5T , đã thay đổi +1.04% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫30.23B, đã thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫25,918.99 | +3.01% | ₫3.50B | ₫25.91T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,356.99 | +3.00% | ₫25.18B | ₫25.13T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,610.62 | -3.30% | ₫7.43B | ₫2.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫90.20 | +2.26% | ₫1.37B | ₫2.54T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,301.61 | +1.81% | ₫673.87M | ₫1.89T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫135,066.71 | -0.71% | ₫1.58B | ₫403.62B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫228.38 | -0.13% | ₫579.03M | ₫71.23B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,243.15 | +2.16% | ₫39.38B | ₫8.09T | Chi tiết | ||
| ₫48,945,994.41 | +2.46% | -- | ₫3.85T | Chi tiết | ||
| ₫30,589.10 | -0.59% | ₫4.58B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫1,721,164.49 | +1.75% | ₫617.58K | ₫2.74T | Chi tiết | ||
| ₫1,900.90 | +3.17% | ₫6.75B | ₫1.78T | Chi tiết | ||
| ₫0.9706 | +0.49% | ₫529.79M | ₫1.37T | Chi tiết | ||
| ₫3,441,537.89 | +106.58% | ₫923.65M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,748.87 | -3.50% | ₫618.47B | ₫1.15T | Chi tiết | ||
| ₫153.69 | +9.47% | -- | ₫961.05B | Chi tiết | ||
| ₫667.67 | -0.0021% | ₫1.61M | ₫797.86B | Chi tiết | ||
| ₫2,494,857.86 | +0.31% | ₫13.36M | ₫557.67B | Chi tiết | ||
| ₫6,450.63 | +2.34% | ₫40.38M | ₫454.75B | Chi tiết | ||
| ₫2,053.47 | +0.048% | ₫35.77B | ₫356.79B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.48%49.52%