Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫228.34T , đã thay đổi +0.82% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫29.07B, đã thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫25,679.02 | +2.88% | ₫3.56B | ₫25.67T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,346.71 | +1.31% | ₫26.80B | ₫24.94T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,605.08 | -3.42% | ₫7.41B | ₫2.82T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫90.85 | +1.72% | ₫1.63B | ₫2.56T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,267.33 | +1.21% | ₫664.69M | ₫1.89T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫135,356.78 | +0.25% | ₫1.39B | ₫404.49B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫227.41 | -1.05% | ₫583.61M | ₫70.93B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,190.23 | +1.69% | ₫41.91B | ₫8.04T | Chi tiết | ||
| ₫48,927,535.47 | +2.38% | -- | ₫3.85T | Chi tiết | ||
| ₫30,589.10 | -0.1% | ₫5.70B | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫1,716,154.21 | +1.30% | ₫617.58K | ₫2.73T | Chi tiết | ||
| ₫1,872.21 | +1.81% | ₫5.69B | ₫1.76T | Chi tiết | ||
| ₫0.9659 | +0.00011% | ₫540.39M | ₫1.36T | Chi tiết | ||
| ₫3,441,537.89 | +106.58% | ₫923.65M | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫1,767.28 | -1.40% | ₫632.04B | ₫1.16T | Chi tiết | ||
| ₫152.61 | +7.04% | -- | ₫954.32B | Chi tiết | ||
| ₫667.67 | +0.0049% | ₫1.53M | ₫797.85B | Chi tiết | ||
| ₫2,494,857.86 | +0.31% | ₫13.36M | ₫557.67B | Chi tiết | ||
| ₫6,438.90 | +2.06% | ₫39.19M | ₫453.93B | Chi tiết | ||
| ₫2,062.20 | +0.45% | ₫35.36B | ₫356.60B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.48%49.52%