WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang British Pound (GBP)

WAXP/GBP: 1 WAXP ≈ £0.01845 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01845. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng GBP là £48,558,075.56. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng GBP đã giảm £-0.0003231, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng GBP là £2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01197.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang GBP

£0.01845-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang GBP là £0.01845 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/GBP trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02459
-1.67%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02458
-1.29%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02459, with a 24-hour trading change of -1.67%, WAXP/USDT Spot is $0.02459 and -1.67%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02458 and -1.29%.

Bảng chuyển đổi WAX sang British Pound

Bảng chuyển đổi WAXP sang GBP

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1WAXP
0.01GBP
2WAXP
0.03GBP
3WAXP
0.05GBP
4WAXP
0.07GBP
5WAXP
0.09GBP
6WAXP
0.11GBP
7WAXP
0.12GBP
8WAXP
0.14GBP
9WAXP
0.16GBP
10WAXP
0.18GBP
10000WAXP
184.29GBP
50000WAXP
921.47GBP
100000WAXP
1,842.95GBP
500000WAXP
9,214.77GBP
1000000WAXP
18,429.54GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang WAXP

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1GBP
54.26WAXP
2GBP
108.52WAXP
3GBP
162.78WAXP
4GBP
217.04WAXP
5GBP
271.3WAXP
6GBP
325.56WAXP
7GBP
379.82WAXP
8GBP
434.08WAXP
9GBP
488.34WAXP
10GBP
542.6WAXP
100GBP
5,426.07WAXP
500GBP
27,130.35WAXP
1000GBP
54,260.71WAXP
5000GBP
271,303.57WAXP
10000GBP
542,607.14WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang GBP và GBP sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 WAXP sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.05 INR, 1 WAXP = Rp372.72 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.5
logo BTCBTC
0.007014
logo ETHETH
0.3686
logo USDTUSDT
665.66
logo XRPXRP
299.09
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.52
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,800.97
logo ADAADA
954.65
logo TRXTRX
2,715.13
logo STETHSTETH
0.3689
logo SMARTSMART
483,710.37
logo WBTCWBTC
0.007015
logo SUISUI
188.72
logo LINKLINK
45.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.