CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang US Dollar (USD)

ADA/USD: 1 ADA ≈ $0.7245 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.7245. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng USD là $26,100,824,624.41. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng USD đã giảm $-0.009788, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng USD là $3.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01925.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang USD

$0.7245-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang USD là $0.7245 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.7201
-1.07%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007592
-2.73%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.7256
-0.22%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7195
-0.87%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7201, with a 24-hour trading change of -1.07%, ADA/USDT Spot is $0.7201 and -1.07%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7195 and -0.87%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ADA sang USD

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ADA
0.71USD
2ADA
1.43USD
3ADA
2.15USD
4ADA
2.87USD
5ADA
3.59USD
6ADA
4.3USD
7ADA
5.02USD
8ADA
5.74USD
9ADA
6.46USD
10ADA
7.18USD
1000ADA
718USD
5000ADA
3,590USD
10000ADA
7,180USD
50000ADA
35,900USD
100000ADA
71,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang ADA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1USD
1.39ADA
2USD
2.78ADA
3USD
4.17ADA
4USD
5.57ADA
5USD
6.96ADA
6USD
8.35ADA
7USD
9.74ADA
8USD
11.14ADA
9USD
12.53ADA
10USD
13.92ADA
100USD
139.27ADA
500USD
696.37ADA
1000USD
1,392.75ADA
5000USD
6,963.78ADA
10000USD
13,927.57ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang USD và USD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.72 USD, 1 ADA = €0.64 EUR, 1 ADA = ₹59.98 INR, 1 ADA = Rp10,891.87 IDR, 1 ADA = $0.97 CAD, 1 ADA = £0.54 GBP, 1 ADA = ฿23.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
21.3
logo BTCBTC
0.005245
logo ETHETH
0.2763
logo USDTUSDT
499.63
logo XRPXRP
226.03
logo BNBBNB
0.8233
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
500.35
logo DOGEDOGE
2,705.48
logo ADAADA
690.13
logo TRXTRX
2,052.37
logo STETHSTETH
0.2772
logo SMARTSMART
357,909.8
logo WBTCWBTC
0.005254
logo SUISUI
134.36
logo LINKLINK
32.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

作為最著名的區塊鏈項目之一,Cardano(ADA 幣)在加密領域獲得了極大的關注。作為第三代區塊鏈,Cardano 旨在解決早期區塊鏈(如比特幣 (BTC) 和以太坊 (ETH))面臨的可擴展性、安全性和可持續性問題。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

分析稱BTC或持續低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通脹率或迎調整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.