WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp365.89. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng IDR là Rp19,449,559,421,330,685.2. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng IDR đã giảm Rp-17.15, biểu thị mức giảm -4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng IDR là Rp42,020.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp241.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang IDR là Rp365.89 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02422 | -4.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02417 | -4.2% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02422, with a 24-hour trading change of -4.26%, WAXP/USDT Spot is $0.02422 and -4.26%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02417 and -4.2%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi WAXP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 365.89IDR |
2WAXP | 731.78IDR |
3WAXP | 1,097.68IDR |
4WAXP | 1,463.57IDR |
5WAXP | 1,829.47IDR |
6WAXP | 2,195.36IDR |
7WAXP | 2,561.25IDR |
8WAXP | 2,927.15IDR |
9WAXP | 3,293.04IDR |
10WAXP | 3,658.94IDR |
100WAXP | 36,589.4IDR |
500WAXP | 182,947.01IDR |
1000WAXP | 365,894.02IDR |
5000WAXP | 1,829,470.12IDR |
10000WAXP | 3,658,940.25IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.002733WAXP |
2IDR | 0.005466WAXP |
3IDR | 0.008199WAXP |
4IDR | 0.01093WAXP |
5IDR | 0.01366WAXP |
6IDR | 0.01639WAXP |
7IDR | 0.01913WAXP |
8IDR | 0.02186WAXP |
9IDR | 0.02459WAXP |
10IDR | 0.02733WAXP |
100000IDR | 273.3WAXP |
500000IDR | 1,366.51WAXP |
1000000IDR | 2,733.03WAXP |
5000000IDR | 13,665.15WAXP |
10000000IDR | 27,330.31WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang IDR và IDR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.02INR |
![]() | Rp367.41IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.24RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.49JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.02 INR, 1 WAXP = Rp367.41 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001509 |
![]() | 0.0000003485 |
![]() | 0.00001834 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01483 |
![]() | 0.00005475 |
![]() | 0.0002247 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1892 |
![]() | 0.04747 |
![]() | 0.135 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 23.69 |
![]() | 0.0000003482 |
![]() | 0.009292 |
![]() | 0.002268 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

ควรลงทุนใน Solana หรือไม่? การวิเคราะห์ลึกลงไปใน
Solana เป็นบล็อกเชนที่ออกแบบมาสำหรับแอปพลิเคชันที่มีลักษณะกระจาย (DApps) โดยมีจุดมุ่งหมายเพื่อแก้ปัญหาข้อจำกัด

ควรลงทุนในเหรียญ SOON หรือไม่? เปิดเผยศักยภาพและภูมิทัศน์ของมัน
ด้วยโครงสร้างทางเทคนิคที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการกระจายที่ได้มาจากชุมชน โซน แสดงให้เห็นถึงศักยภาพในการพัฒนาที่แข็งแกร่ง

โทเค็น EPT: วิธีการสมดุลโครงสร้าง AI ทำให้ประสบการณ์ผู้ใช้ Web3 เปลี่ยนไป
สำรวจว่าโทเค็น EPT นำโครงสร้าง Balance AI เพื่อทำให้ประสบการณ์ผู้ใช้ Web3 เปลี่ยนแปลง

LUCE Coin: ดาวเฟืองที่กำลังจะขึ้นในระบบ Solana
รับโอกาสใหม่ในสินทรัพย์ดิจิทัลและมีส่วนร่วมในนวัสิกรรมบล็อกเชน

HYPER Token: โทเค็นชั้นนำในการทำงานร่วมกันของบล็อกเชนในปี 2025
สำรวจว่าโทเค็น HYPER จะทำให้การทำงานร่วมกันข้ามบล็อกเชนเปลี่ยนแปลง

แผนอาหารเช้ากระตุ้นความโรโทเค็น TRUMP ขึ้นทะลุ 94.6% ภ
ตั้งแต่ทรัมป์ประกาศแผนอาหาร TRUMP Token, TRUMP Token กลายเป็นจุดศูนย์กลางของตลาดสกุลเงินดิจิทัลในเพียง 9 วัน