WAXChuyển đổi WAX (WAXP) sang Indian Rupee (INR)

WAXP/INR: 1 WAXP ≈ ₹2.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXP chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.05. Với nguồn cung lưu hành là 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAXP tính bằng INR là ₹600,890,707,016.52. Trong 24h qua, giá của WAXP tính bằng INR đã giảm ₹-0.03663, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXP tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR

2.05-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹2.05 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02462
-1.36%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02456
-1.37%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02462, with a 24-hour trading change of -1.36%, WAXP/USDT Spot is $0.02462 and -1.36%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02456 and -1.37%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WAXP sang INR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAXP
2.05INR
2WAXP
4.1INR
3WAXP
6.15INR
4WAXP
8.2INR
5WAXP
10.25INR
6WAXP
12.3INR
7WAXP
14.35INR
8WAXP
16.4INR
9WAXP
18.45INR
10WAXP
20.5INR
100WAXP
205.01INR
500WAXP
1,025.06INR
1000WAXP
2,050.13INR
5000WAXP
10,250.65INR
10000WAXP
20,501.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1INR
0.4877WAXP
2INR
0.9755WAXP
3INR
1.46WAXP
4INR
1.95WAXP
5INR
2.43WAXP
6INR
2.92WAXP
7INR
3.41WAXP
8INR
3.9WAXP
9INR
4.38WAXP
10INR
4.87WAXP
1000INR
487.77WAXP
5000INR
2,438.86WAXP
10000INR
4,877.73WAXP
50000INR
24,388.69WAXP
100000INR
48,777.38WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹2.05 INR, 1 WAXP = Rp372.72 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2742
logo BTCBTC
0.00006305
logo ETHETH
0.003313
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.009963
logo SOLSOL
0.04065
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.16
logo ADAADA
8.58
logo TRXTRX
24.4
logo STETHSTETH
0.003316
logo SMARTSMART
4,348.28
logo WBTCWBTC
0.00006306
logo SUISUI
1.68
logo LINKLINK
0.4098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng WAX của bạn

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua WAX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.