WAX Thị trường hôm nay
WAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1634. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng CNY là ¥4,040,752,640.5. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007006, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng CNY là ¥19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang CNY là ¥0.1634 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0232 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02312 | 0.83% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.0232, with a 24-hour trading change of 0.46%, WAXP/USDT Spot is $0.0232 and 0.46%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02312 and 0.83%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAXP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.16CNY |
2WAXP | 0.32CNY |
3WAXP | 0.49CNY |
4WAXP | 0.65CNY |
5WAXP | 0.81CNY |
6WAXP | 0.98CNY |
7WAXP | 1.14CNY |
8WAXP | 1.3CNY |
9WAXP | 1.47CNY |
10WAXP | 1.63CNY |
1000WAXP | 163.49CNY |
5000WAXP | 817.46CNY |
10000WAXP | 1,634.93CNY |
50000WAXP | 8,174.65CNY |
100000WAXP | 16,349.31CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.11WAXP |
2CNY | 12.23WAXP |
3CNY | 18.34WAXP |
4CNY | 24.46WAXP |
5CNY | 30.58WAXP |
6CNY | 36.69WAXP |
7CNY | 42.81WAXP |
8CNY | 48.93WAXP |
9CNY | 55.04WAXP |
10CNY | 61.16WAXP |
100CNY | 611.64WAXP |
500CNY | 3,058.23WAXP |
1000CNY | 6,116.46WAXP |
5000CNY | 30,582.31WAXP |
10000CNY | 61,164.63WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang CNY và CNY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.94INR |
![]() | Rp351.63IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.76THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.14RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.79TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.34JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.94 INR, 1 WAXP = Rp351.63 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0007496 |
![]() | 0.03874 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.4823 |
![]() | 70.89 |
![]() | 407.38 |
![]() | 103.12 |
![]() | 286.37 |
![]() | 0.03879 |
![]() | 0.0007509 |
![]() | 20.6 |
![]() | 59,721.82 |
![]() | 5.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng WAX của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua WAX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Análisis de la tendencia de precios del token TRUMP después de desbloquear en abril
Este artículo analiza profundamente la tendencia de precios de TRUMP
![Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
Cripto XYO en 2025: Precio, Casos de Uso y Minería Explicados [图片]
Descubre el impacto revolucionario de XYO Networks en los datos basados en la ubicación en 2025.

Moneda SUI en 2025: Precio, Guía de Compra y Recompensas de Staking
Descubre el potencial de SUI Coin en 2025, aprende cómo comprar y hacer staking para obtener rendimientos óptimos, y explora su innovadora tecnología blockchain.

Moneda INIT: Precio, Guía de Compra y Comparación en 2025
Descubre INIT Coin, la estrella en ascenso del mundo criptográfico de 2025.

Precio de Pepe en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo de Pepe coins y las predicciones de precio para 2025.

Precio de HEX 2025: Recompensas de Staking a Largo Plazo en el CD de Ethereum Blockchain
Descubre HEX, el revolucionario CD de blockchain en Ethereum.