XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK57.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ZMW là ZK89,054,270,461,279.18. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ZMW đã tăng ZK0.5336, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ZMW là ZK89.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK0.07074.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ZMW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ZMW là ZK57.91 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.22 | 1.44% | |
![]() Giao ngay | $0.0000235 | 0.08% | |
![]() Giao ngay | $2.21 | 1.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.22 | 1.52% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.22, with a 24-hour trading change of 1.44%, XRP/USDT Spot is $2.22 and 1.44%, and XRP/USDT Perpetual is $2.22 and 1.52%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi XRP sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 57.91ZMW |
2XRP | 115.82ZMW |
3XRP | 173.73ZMW |
4XRP | 231.64ZMW |
5XRP | 289.55ZMW |
6XRP | 347.46ZMW |
7XRP | 405.37ZMW |
8XRP | 463.28ZMW |
9XRP | 521.19ZMW |
10XRP | 579.1ZMW |
100XRP | 5,791.02ZMW |
500XRP | 28,955.11ZMW |
1000XRP | 57,910.22ZMW |
5000XRP | 289,551.12ZMW |
10000XRP | 579,102.25ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.01726XRP |
2ZMW | 0.03453XRP |
3ZMW | 0.0518XRP |
4ZMW | 0.06907XRP |
5ZMW | 0.08634XRP |
6ZMW | 0.1036XRP |
7ZMW | 0.1208XRP |
8ZMW | 0.1381XRP |
9ZMW | 0.1554XRP |
10ZMW | 0.1726XRP |
10000ZMW | 172.68XRP |
50000ZMW | 863.4XRP |
100000ZMW | 1,726.81XRP |
500000ZMW | 8,634.05XRP |
1000000ZMW | 17,268.1XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ZMW và ZMW sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZMW sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.19USD |
![]() | €1.96EUR |
![]() | ₹182.71INR |
![]() | Rp33,176.21IDR |
![]() | $2.97CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿72.13THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.1RUB |
![]() | R$11.9BRL |
![]() | د.إ8.03AED |
![]() | ₺74.65TRY |
![]() | ¥15.43CNY |
![]() | ¥314.93JPY |
![]() | $17.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹182.71 INR, 1 XRP = Rp33,176.21 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.64 GBP, 1 XRP = ฿72.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
SUI chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.817 |
![]() | 0.0002006 |
![]() | 0.01057 |
![]() | 18.97 |
![]() | 8.63 |
![]() | 0.03149 |
![]() | 0.1253 |
![]() | 18.99 |
![]() | 102.1 |
![]() | 26.34 |
![]() | 77.34 |
![]() | 0.01058 |
![]() | 13,669.03 |
![]() | 0.0002007 |
![]() | 5.28 |
![]() | 1.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP:2025年比較Stellar和Ripple
深入探討2025年激烈的XLM與XRP之爭。

2025年XRP價格:市場分析和投資策略
探索XRP在2025年漲至$4.48的潛在可能性,分析監管影響、機構採用和市場趨勢。

Ripple(XRP)動向: 盈透支持、SEC和解與ETF獲批
探索XRP代幣2025年前景

XRP 2025價格分析與市場展望
探索由Ripple和Web3推動的XRP在2025年價格飆升的潛力。分析市場趨勢、監管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年價格:市場分析與Web3採用影響
探索由Web3、採用和監管推動的XRP在2025年的增長潛力。

2025年XRP價格全面解析與投資前景展望
根據市場數據,XRP在過去幾個月中表現出一定的波動性,但其核心價值—快速、低成本的交易特性,依然吸引著全球用戶。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
