XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1,280.01. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng XOF là FCFA43,965,978,610,289,343.23. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng XOF đã giảm FCFA-10.27, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng XOF là FCFA1,998.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/XOF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.24 | 2.13% | |
![]() Giao ngay | $0.00002388 | 2.35% | |
![]() Giao ngay | $2.24 | 1.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.24 | 2.27% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.24, with a 24-hour trading change of 2.13%, XRP/USDT Spot is $2.24 and 2.13%, and XRP/USDT Perpetual is $2.24 and 2.27%.
Bảng chuyển đổi XRP sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,280.6XOF |
2XRP | 2,561.2XOF |
3XRP | 3,841.8XOF |
4XRP | 5,122.4XOF |
5XRP | 6,403XOF |
6XRP | 7,683.6XOF |
7XRP | 8,964.2XOF |
8XRP | 10,244.81XOF |
9XRP | 11,525.41XOF |
10XRP | 12,806.01XOF |
100XRP | 128,060.13XOF |
500XRP | 640,300.67XOF |
1000XRP | 1,280,601.35XOF |
5000XRP | 6,403,006.75XOF |
10000XRP | 12,806,013.5XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0007808XRP |
2XOF | 0.001561XRP |
3XOF | 0.002342XRP |
4XOF | 0.003123XRP |
5XOF | 0.003904XRP |
6XOF | 0.004685XRP |
7XOF | 0.005466XRP |
8XOF | 0.006247XRP |
9XOF | 0.007027XRP |
10XOF | 0.007808XRP |
1000000XOF | 780.88XRP |
5000000XOF | 3,904.41XRP |
10000000XOF | 7,808.83XRP |
50000000XOF | 39,044.15XRP |
100000000XOF | 78,088.31XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang XOF và XOF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.18USD |
![]() | €1.95EUR |
![]() | ₹182.04INR |
![]() | Rp33,054.85IDR |
![]() | $2.96CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿71.87THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽201.36RUB |
![]() | R$11.85BRL |
![]() | د.إ8AED |
![]() | ₺74.37TRY |
![]() | ¥15.37CNY |
![]() | ¥313.78JPY |
![]() | $16.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.18 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹182.04 INR, 1 XRP = Rp33,054.85 IDR, 1 XRP = $2.96 CAD, 1 XRP = £1.64 GBP, 1 XRP = ฿71.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03813 |
![]() | 0.000009063 |
![]() | 0.0004713 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3906 |
![]() | 0.001422 |
![]() | 0.005774 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 4.74 |
![]() | 1.22 |
![]() | 3.41 |
![]() | 0.0004737 |
![]() | 579.94 |
![]() | 0.000009076 |
![]() | 0.236 |
![]() | 0.05854 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP価格予測: リップルのROIと将来展望の分析
XRP価格予測: リップルのROIと将来展望の分析

リップル(XRP)ニュース:フランクリン・テンプルトンがETF申請を提出、SECが承認を延期
リップル(XRP)ニュース:フランクリン・テンプルトンがETF申請を提出、SECが承認を延期

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
