XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Sri Lankan Rupee (LKR)

XRP/LKR: 1 XRP ≈ Rs683.53 LKR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs683.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng LKR là Rs12,179,556,959,219,202.35. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng LKR đã tăng Rs15.19, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng LKR là Rs1,036.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.8189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang LKR

Rs683.53+2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang LKR là Rs683.53 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +2.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/LKR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.24, with a 24-hour trading change of 2.23%, XRP/USDT Spot is $2.24 and 2.23%, and XRP/USDT Perpetual is $2.24 and 2.18%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee

Bảng chuyển đổi XRP sang LKR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo LKR
1XRP
683.53LKR
2XRP
1,367.07LKR
3XRP
2,050.6LKR
4XRP
2,734.14LKR
5XRP
3,417.67LKR
6XRP
4,101.21LKR
7XRP
4,784.74LKR
8XRP
5,468.28LKR
9XRP
6,151.81LKR
10XRP
6,835.35LKR
100XRP
68,353.51LKR
500XRP
341,767.56LKR
1000XRP
683,535.13LKR
5000XRP
3,417,675.65LKR
10000XRP
6,835,351.3LKR

Bảng chuyển đổi LKR sang XRP

logo LKRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1LKR
0.001462XRP
2LKR
0.002925XRP
3LKR
0.004388XRP
4LKR
0.005851XRP
5LKR
0.007314XRP
6LKR
0.008777XRP
7LKR
0.01024XRP
8LKR
0.0117XRP
9LKR
0.01316XRP
10LKR
0.01462XRP
100000LKR
146.29XRP
500000LKR
731.49XRP
1000000LKR
1,462.98XRP
5000000LKR
7,314.91XRP
10000000LKR
14,629.82XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang LKR và LKR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.38 INR, 1 XRP = Rp33,843.68 IDR, 1 XRP = $3.03 CAD, 1 XRP = £1.68 GBP, 1 XRP = ฿73.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

LKRLKR
logo GTGT
0.07376
logo BTCBTC
0.00001741
logo ETHETH
0.0009095
logo USDTUSDT
1.63
logo XRPXRP
0.7314
logo BNBBNB
0.002718
logo SOLSOL
0.01095
logo USDCUSDC
1.64
logo DOGEDOGE
9.09
logo ADAADA
2.33
logo TRXTRX
6.6
logo STETHSTETH
0.0009107
logo SMARTSMART
1,158.35
logo WBTCWBTC
0.00001749
logo SUISUI
0.4604
logo LINKLINK
0.1124

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Sri Lankan Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.