XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Kuwaiti Dinar (KWD)

XRP/KWD: 1 XRP ≈ د.ك0.6804 KWD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.6804. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng KWD là د.ك12,129,549,391.77. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.01699, biểu thị mức giảm -2.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng KWD là د.ك1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0008192.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang KWD

د.ك0.6804-2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang KWD là د.ك0.6804 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/KWD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.22, with a 24-hour trading change of -3%, XRP/USDT Spot is $2.22 and -3%, and XRP/USDT Perpetual is $2.22 and -2.36%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Kuwaiti Dinar

Bảng chuyển đổi XRP sang KWD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo KWD
1XRP
0.68KWD
2XRP
1.36KWD
3XRP
2.04KWD
4XRP
2.72KWD
5XRP
3.4KWD
6XRP
4.08KWD
7XRP
4.76KWD
8XRP
5.44KWD
9XRP
6.12KWD
10XRP
6.8KWD
1000XRP
680.45KWD
5000XRP
3,402.27KWD
10000XRP
6,804.55KWD
50000XRP
34,022.75KWD
100000XRP
68,045.5KWD

Bảng chuyển đổi KWD sang XRP

logo KWDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1KWD
1.46XRP
2KWD
2.93XRP
3KWD
4.4XRP
4KWD
5.87XRP
5KWD
7.34XRP
6KWD
8.81XRP
7KWD
10.28XRP
8KWD
11.75XRP
9KWD
13.22XRP
10KWD
14.69XRP
100KWD
146.96XRP
500KWD
734.8XRP
1000KWD
1,469.6XRP
5000KWD
7,348.02XRP
10000KWD
14,696.04XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang KWD và KWD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XRP sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.22 USD, 1 XRP = €1.99 EUR, 1 XRP = ₹185.63 INR, 1 XRP = Rp33,707.15 IDR, 1 XRP = $3.01 CAD, 1 XRP = £1.67 GBP, 1 XRP = ฿73.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KWDKWD
logo GTGT
74.87
logo BTCBTC
0.01729
logo ETHETH
0.9102
logo USDTUSDT
1,638.99
logo XRPXRP
734.8
logo BNBBNB
2.72
logo SOLSOL
11.12
logo USDCUSDC
1,639.83
logo DOGEDOGE
9,363.93
logo ADAADA
2,350.31
logo TRXTRX
6,683.56
logo STETHSTETH
0.909
logo SMARTSMART
1,172,635.38
logo WBTCWBTC
0.01731
logo SUISUI
465.31
logo LINKLINK
112.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Kuwaiti Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Kuwaiti Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.