XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr297.03. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ISK là kr2,367,562,657,912,315.54. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ISK đã giảm kr-2.34, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ISK là kr463.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.3663.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ISK là kr297.03 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ISK trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.22 | 1.13% | |
![]() Giao ngay | $0.00002371 | 1.71% | |
![]() Giao ngay | $2.22 | 1.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.21 | 1.04% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.22, with a 24-hour trading change of 1.13%, XRP/USDT Spot is $2.22 and 1.13%, and XRP/USDT Perpetual is $2.21 and 1.04%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi XRP sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 297.03ISK |
2XRP | 594.06ISK |
3XRP | 891.1ISK |
4XRP | 1,188.13ISK |
5XRP | 1,485.17ISK |
6XRP | 1,782.2ISK |
7XRP | 2,079.24ISK |
8XRP | 2,376.27ISK |
9XRP | 2,673.31ISK |
10XRP | 2,970.34ISK |
100XRP | 29,703.45ISK |
500XRP | 148,517.27ISK |
1000XRP | 297,034.55ISK |
5000XRP | 1,485,172.75ISK |
10000XRP | 2,970,345.51ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.003366XRP |
2ISK | 0.006733XRP |
3ISK | 0.01009XRP |
4ISK | 0.01346XRP |
5ISK | 0.01683XRP |
6ISK | 0.02019XRP |
7ISK | 0.02356XRP |
8ISK | 0.02693XRP |
9ISK | 0.03029XRP |
10ISK | 0.03366XRP |
100000ISK | 336.66XRP |
500000ISK | 1,683.3XRP |
1000000ISK | 3,366.61XRP |
5000000ISK | 16,833.05XRP |
10000000ISK | 33,666.11XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ISK và ISK sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.18USD |
![]() | €1.95EUR |
![]() | ₹182.04INR |
![]() | Rp33,054.85IDR |
![]() | $2.96CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿71.87THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽201.36RUB |
![]() | R$11.85BRL |
![]() | د.إ8AED |
![]() | ₺74.37TRY |
![]() | ¥15.37CNY |
![]() | ¥313.78JPY |
![]() | $16.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.18 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹182.04 INR, 1 XRP = Rp33,054.85 IDR, 1 XRP = $2.96 CAD, 1 XRP = £1.64 GBP, 1 XRP = ฿71.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
SUI chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1643 |
![]() | 0.00003905 |
![]() | 0.002031 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.006128 |
![]() | 0.02488 |
![]() | 3.66 |
![]() | 20.43 |
![]() | 5.27 |
![]() | 14.71 |
![]() | 0.002041 |
![]() | 2,499.14 |
![]() | 0.00003911 |
![]() | 1.01 |
![]() | 0.2522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

第一行情|比特币震荡行情开启,SUI生态集体大涨,芝商所将推出XRP期货
SUI 代币24 小时涨幅达10%

Ripple(XRP)新闻:收购、ETF申请和链上数据分析
4月份,Ripple(XRP)收购Hidden Road、XRP现货ETF申请热潮、与SEC和解进展等,共同勾勒出XRP未来发展蓝图。

XRP价格分析师预测下一个目标为$10:牛市是否已被确认?
查看最新的XRP价格趋势和分析预测,看看牛市是否已被确认。

SEC与Ripple诉讼案:新闻如何影响XRP价格?
自SEC起诉Ripple Labs以来,XRP价格一直是所有法庭动议、法官裁决和和解传闻的晴雨表。本文将此进行分析,并重点介绍接下来的里程碑事件对XRP价格可能意味着什么,以及大门用户如何有效地进行这些波动的交易。

2025年XRP价格预测:当前市场分析和长期展望
探索专家对2025年及未来的XRP价格预测。

XRP在2025年是否是一个好的投资?分析与展望
探索XRP是否是2025年的明智投资
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
