XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Iraqi Dinar (IQD)

XRP/IQD: 1 XRP ≈ ع.د2,848.01 IQD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Iraqi Dinar (IQD) là ع.د2,848.01. Với nguồn cung lưu hành là 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IQD là ع.د217,856,102,400,241,782.73. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IQD đã giảm ع.د-20.89, biểu thị mức giảm -0.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IQD là ع.د4,450.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ع.د3.51.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IQD

ع.د2,848.01-0.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IQD là ع.د IQD, với tỷ lệ thay đổi là -0.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/IQD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IQD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.17, with a 24-hour trading change of -0.5%, XRP/USDT Spot is $2.17 and -0.5%, and XRP/USDT Perpetual is $2.17 and -0.45%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Iraqi Dinar

Bảng chuyển đổi XRP sang IQD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo IQD
1XRP
2,848.01IQD
2XRP
5,696.02IQD
3XRP
8,544.03IQD
4XRP
11,392.04IQD
5XRP
14,240.05IQD
6XRP
17,088.06IQD
7XRP
19,936.07IQD
8XRP
22,784.08IQD
9XRP
25,632.09IQD
10XRP
28,480.1IQD
100XRP
284,801.05IQD
500XRP
1,424,005.29IQD
1000XRP
2,848,010.59IQD
5000XRP
14,240,052.99IQD
10000XRP
28,480,105.98IQD

Bảng chuyển đổi IQD sang XRP

logo IQDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1IQD
0.0003511XRP
2IQD
0.0007022XRP
3IQD
0.001053XRP
4IQD
0.001404XRP
5IQD
0.001755XRP
6IQD
0.002106XRP
7IQD
0.002457XRP
8IQD
0.002808XRP
9IQD
0.00316XRP
10IQD
0.003511XRP
1000000IQD
351.12XRP
5000000IQD
1,755.61XRP
10000000IQD
3,511.22XRP
50000000IQD
17,556.11XRP
100000000IQD
35,112.22XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IQD và IQD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang IQD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IQD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.18 USD, 1 XRP = €1.95 EUR, 1 XRP = ₹181.79 INR, 1 XRP = Rp33,009.34 IDR, 1 XRP = $2.95 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿71.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IQD, ETH sang IQD, USDT sang IQD, BNB sang IQD, SOL sang IQD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IQDIQD
logo GTGT
0.01724
logo BTCBTC
0.000004051
logo ETHETH
0.000211
logo USDTUSDT
0.3819
logo XRPXRP
0.1755
logo BNBBNB
0.0006355
logo SOLSOL
0.002594
logo USDCUSDC
0.3821
logo DOGEDOGE
2.13
logo ADAADA
0.543
logo TRXTRX
1.5
logo STETHSTETH
0.0002114
logo SMARTSMART
270.93
logo WBTCWBTC
0.000004062
logo SUISUI
0.1063
logo LINKLINK
0.02583

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Iraqi Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IQD sang GT, IQD sang USDT, IQD sang BTC, IQD sang ETH, IQD sang USBT, IQD sang PEPE, IQD sang EIGEN, IQD sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Iraqi Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Iraqi Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Iraqi Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IQD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Iraqi Dinar (IQD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Iraqi Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Iraqi Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Iraqi Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Iraqi Dinar (IQD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.