Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Overnight.fi USD+ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥143.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của Overnight.fi USD+ tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Overnight.fi USD+ tính bằng JPY đã tăng ¥0.1727, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Overnight.fi USD+ tính bằng JPY là ¥180, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥106.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang JPY là ¥143.98 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD+/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD+/-- Spot is $ and 0%, and USD+/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USD+ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 143.98JPY |
2USD+ | 287.96JPY |
3USD+ | 431.94JPY |
4USD+ | 575.93JPY |
5USD+ | 719.91JPY |
6USD+ | 863.89JPY |
7USD+ | 1,007.88JPY |
8USD+ | 1,151.86JPY |
9USD+ | 1,295.84JPY |
10USD+ | 1,439.82JPY |
100USD+ | 14,398.29JPY |
500USD+ | 71,991.48JPY |
1000USD+ | 143,982.97JPY |
5000USD+ | 719,914.89JPY |
10000USD+ | 1,439,829.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006945USD+ |
2JPY | 0.01389USD+ |
3JPY | 0.02083USD+ |
4JPY | 0.02778USD+ |
5JPY | 0.03472USD+ |
6JPY | 0.04167USD+ |
7JPY | 0.04861USD+ |
8JPY | 0.05556USD+ |
9JPY | 0.0625USD+ |
10JPY | 0.06945USD+ |
100000JPY | 694.52USD+ |
500000JPY | 3,472.63USD+ |
1000000JPY | 6,945.26USD+ |
5000000JPY | 34,726.32USD+ |
10000000JPY | 69,452.65USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang JPY và JPY sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD+ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,167.76IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.98JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.9 EUR, 1 USD+ = ₹83.53 INR, 1 USD+ = Rp15,167.76 IDR, 1 USD+ = $1.36 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1758 |
![]() | 0.00003282 |
![]() | 0.00133 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005171 |
![]() | 0.02126 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.93 |
![]() | 12.75 |
![]() | 4.89 |
![]() | 0.001345 |
![]() | 0.00003295 |
![]() | 0.9942 |
![]() | 0.1053 |
![]() | 0.2386 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight.fi USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight.fi USD+
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

SOON/USDT Goes Live trên Gate: Giao dịch Token Mới Có Khả Năng Mở Rộng Được Hỗ Trợ Bởi Tiện Ích Thực Tế
Sự ra mắt của SOON/USDT trên Gate là dấu hiệu của sự xuất hiện của một đối thủ nghiêm túc trong làn sóng cơ sở hạ tầng blockchain tiếp theo.

KERNEL/USDT được niêm yết trên Gate: Mở khóa Cross-Chain Restaking với KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) là một nền tảng restaking modul, cross-chain hoạt động trên Ethereum và BNB Chain.

USDT là gì? Cập nhật và nhận định mới nhất về Tether
Sự tiến hóa của USDT và những lựa chọn chiến lược của Tethers ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình tích hợp của tiền điện tử và tài chính truyền thống.

Giá Bitcoin USD và Triển vọng giá năm 2025
Bitcoin dự kiến sẽ đạt hoặc vượt qua ngưỡng 200.000 đô la vào cuối năm 2025.

Giá Bitcoin hiện tại là bao nhiêu so với USD? Triển vọng tương lai như thế nào?
Giá Bitcoin sang USD dự kiến sẽ đạt mức cao lịch sử vào tháng 5.