Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD+ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥144.14. Với nguồn cung lưu hành là 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của USD+ tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của USD+ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.06621, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD+ tính bằng JPY là ¥180, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥106.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang JPY là ¥144.14 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD+/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD+/-- Spot is $ and 0%, and USD+/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USD+ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 144.14JPY |
2USD+ | 288.29JPY |
3USD+ | 432.43JPY |
4USD+ | 576.58JPY |
5USD+ | 720.72JPY |
6USD+ | 864.87JPY |
7USD+ | 1,009.01JPY |
8USD+ | 1,153.16JPY |
9USD+ | 1,297.31JPY |
10USD+ | 1,441.45JPY |
100USD+ | 14,414.57JPY |
500USD+ | 72,072.85JPY |
1000USD+ | 144,145.7JPY |
5000USD+ | 720,728.5JPY |
10000USD+ | 1,441,457.01JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.006937USD+ |
2JPY | 0.01387USD+ |
3JPY | 0.02081USD+ |
4JPY | 0.02774USD+ |
5JPY | 0.03468USD+ |
6JPY | 0.04162USD+ |
7JPY | 0.04856USD+ |
8JPY | 0.05549USD+ |
9JPY | 0.06243USD+ |
10JPY | 0.06937USD+ |
100000JPY | 693.74USD+ |
500000JPY | 3,468.71USD+ |
1000000JPY | 6,937.42USD+ |
5000000JPY | 34,687.12USD+ |
10000000JPY | 69,374.25USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang JPY và JPY sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD+ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.63INR |
![]() | Rp15,184.91IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.02THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽92.5RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.17TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.15JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.9 EUR, 1 USD+ = ₹83.63 INR, 1 USD+ = Rp15,184.91 IDR, 1 USD+ = $1.36 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿33.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1811 |
![]() | 0.00003316 |
![]() | 0.001395 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005292 |
![]() | 0.0224 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.27 |
![]() | 12.83 |
![]() | 5.12 |
![]() | 0.001392 |
![]() | 0.00003314 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 0.2508 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight.fi USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight.fi USD+
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

¿Qué es USD1?
El 28 de mayo de 2025, a las 23:00, USD1 se listará en el intercambio de Gate.

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

SOON/USDT Goes Live on Gate: Comercie el Nuevo Token Escalable Respaldado por una Utilidad Real
El lanzamiento de SOON/USDT en Gate señala la llegada de un serio competidor en la próxima ola de infraestructura blockchain.

KERNEL/USDT Listado en Gate: Desbloquear el Restaking Cross-Chain con KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) es una plataforma modular de restaking entre cadenas que opera en Ethereum y BNB Chain.

¿Qué es USDT? Últimas actualizaciones e información sobre Tether
La evolución de USDT y las decisiones estratégicas de Tethers influyen profundamente en el proceso de integración de la criptomoneda y las finanzas tradicionales.

¿Qué es USDT? Los beneficios que esta moneda digital puede traer sin que lo sepas
Este artículo de Gate explora la estructura, el uso y los beneficios inesperados de USDT que quizás no hayas notado.