Overnight.fi USD+ Thị trường hôm nay
Overnight.fi USD+ đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USD+ chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿32.94. Với nguồn cung lưu hành là 0 USD+, tổng vốn hóa thị trường của USD+ tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của USD+ tính bằng THB đã giảm ฿-0.02473, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USD+ tính bằng THB là ฿41.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿24.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USD+ sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USD+ sang THB là ฿32.94 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USD+/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USD+/THB trong ngày qua.
Giao dịch Overnight.fi USD+
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USD+/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USD+/-- Spot is $ and 0%, and USD+/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi USD+ sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD+ | 32.94THB |
2USD+ | 65.89THB |
3USD+ | 98.83THB |
4USD+ | 131.78THB |
5USD+ | 164.73THB |
6USD+ | 197.67THB |
7USD+ | 230.62THB |
8USD+ | 263.57THB |
9USD+ | 296.51THB |
10USD+ | 329.46THB |
100USD+ | 3,294.65THB |
500USD+ | 16,473.27THB |
1000USD+ | 32,946.55THB |
5000USD+ | 164,732.75THB |
10000USD+ | 329,465.51THB |
Bảng chuyển đổi THB sang USD+
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.03035USD+ |
2THB | 0.0607USD+ |
3THB | 0.09105USD+ |
4THB | 0.1214USD+ |
5THB | 0.1517USD+ |
6THB | 0.1821USD+ |
7THB | 0.2124USD+ |
8THB | 0.2428USD+ |
9THB | 0.2731USD+ |
10THB | 0.3035USD+ |
10000THB | 303.52USD+ |
50000THB | 1,517.6USD+ |
100000THB | 3,035.21USD+ |
500000THB | 15,176.09USD+ |
1000000THB | 30,352.18USD+ |
Bảng chuyển đổi số tiền USD+ sang THB và THB sang USD+ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD+ sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang USD+, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Overnight.fi USD+ phổ biến
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.45INR |
![]() | Rp15,153.06IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.95THB |
Overnight.fi USD+ | 1 USD+ |
---|---|
![]() | ₽92.31RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.09TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.84JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USD+ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USD+ = $1 USD, 1 USD+ = €0.89 EUR, 1 USD+ = ₹83.45 INR, 1 USD+ = Rp15,153.06 IDR, 1 USD+ = $1.35 CAD, 1 USD+ = £0.75 GBP, 1 USD+ = ฿32.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7861 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.005972 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.94 |
![]() | 0.02301 |
![]() | 0.09644 |
![]() | 15.16 |
![]() | 78.28 |
![]() | 57.09 |
![]() | 22.03 |
![]() | 0.005979 |
![]() | 0.0001447 |
![]() | 0.4552 |
![]() | 4.62 |
![]() | 1.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Overnight.fi USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Nhập số lượng USD+ của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Overnight.fi USD+ hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Overnight.fi USD+.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Overnight.fi USD+
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Overnight.fi USD+ sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Overnight.fi USD+ sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Overnight.fi USD+ sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Overnight.fi USD+ (USD+)

¿Qué es USD1?
El 28 de mayo de 2025, a las 23:00, USD1 se listará en el intercambio de Gate.

¿Qué es USDC? ¿Qué impacto tiene la Ley de Génesis de EE. UU.?
USDC es una stablecoin anclada 1:1 al dólar estadounidense.

SOON/USDT Goes Live on Gate: Comercie el Nuevo Token Escalable Respaldado por una Utilidad Real
El lanzamiento de SOON/USDT en Gate señala la llegada de un serio competidor en la próxima ola de infraestructura blockchain.

KERNEL/USDT Listado en Gate: Desbloquear el Restaking Cross-Chain con KernelDAO
KernelDAO (KERNEL) es una plataforma modular de restaking entre cadenas que opera en Ethereum y BNB Chain.

¿Qué es USDT? Últimas actualizaciones e información sobre Tether
La evolución de USDT y las decisiones estratégicas de Tethers influyen profundamente en el proceso de integración de la criptomoneda y las finanzas tradicionales.

¿Qué es USDT? Los beneficios que esta moneda digital puede traer sin que lo sepas
Este artículo de Gate explora la estructura, el uso y los beneficios inesperados de USDT que quizás no hayas notado.