nomnom Thị trường hôm nay
nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.04919. Với nguồn cung lưu hành là 999,783,021.86 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng THB là ฿1,622,209,608.69. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng THB đã giảm ฿-0.007474, biểu thị mức giảm -13.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng THB là ฿2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01705.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang THB là ฿0.04919 THB, với tỷ lệ thay đổi là -13.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMNOM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/THB trong ngày qua.
Giao dịch nomnom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMNOM/-- Spot is $ and 0%, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi nomnom sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NOMNOM sang THB
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOMNOM | 0.04THB |
2NOMNOM | 0.09THB |
3NOMNOM | 0.14THB |
4NOMNOM | 0.19THB |
5NOMNOM | 0.24THB |
6NOMNOM | 0.29THB |
7NOMNOM | 0.34THB |
8NOMNOM | 0.39THB |
9NOMNOM | 0.44THB |
10NOMNOM | 0.49THB |
10000NOMNOM | 491.94THB |
50000NOMNOM | 2,459.7THB |
100000NOMNOM | 4,919.41THB |
500000NOMNOM | 24,597.08THB |
1000000NOMNOM | 49,194.17THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NOMNOM
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1THB | 20.32NOMNOM |
2THB | 40.65NOMNOM |
3THB | 60.98NOMNOM |
4THB | 81.31NOMNOM |
5THB | 101.63NOMNOM |
6THB | 121.96NOMNOM |
7THB | 142.29NOMNOM |
8THB | 162.62NOMNOM |
9THB | 182.94NOMNOM |
10THB | 203.27NOMNOM |
100THB | 2,032.76NOMNOM |
500THB | 10,163.8NOMNOM |
1000THB | 20,327.6NOMNOM |
5000THB | 101,638.04NOMNOM |
10000THB | 203,276.09NOMNOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang THB và THB sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOMNOM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1nomnom phổ biến
nomnom | 1 NOMNOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.63IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
nomnom | 1 NOMNOM |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.12 INR, 1 NOMNOM = Rp22.63 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
AVAX chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6918 |
![]() | 0.0001467 |
![]() | 0.005887 |
![]() | 5.91 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.02323 |
![]() | 0.08548 |
![]() | 15.15 |
![]() | 65.38 |
![]() | 18.83 |
![]() | 55.28 |
![]() | 0.005854 |
![]() | 0.0001462 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.8868 |
![]() | 0.5961 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng nomnom của bạn
Nhập số lượng NOMNOM của bạn
Nhập số lượng NOMNOM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua nomnom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến nomnom (NOMNOM)

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum