nomnomChuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Indian Rupee (INR)

NOMNOM/INR: 1 NOMNOM ≈ ₹0.1241 INR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1241. Với nguồn cung lưu hành là 999,783,021.86 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng INR là ₹10,371,201,021.16. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng INR đã giảm ₹-0.01797, biểu thị mức giảm -12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng INR là ₹7.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04319.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang INR

0.1241-12.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang INR là ₹0.1241 INR, với tỷ lệ thay đổi là -12.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMNOM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/INR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMNOM/-- Spot is $ and 0%, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang INR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NOMNOM
0.12INR
2NOMNOM
0.24INR
3NOMNOM
0.37INR
4NOMNOM
0.49INR
5NOMNOM
0.62INR
6NOMNOM
0.74INR
7NOMNOM
0.86INR
8NOMNOM
0.99INR
9NOMNOM
1.11INR
10NOMNOM
1.24INR
1000NOMNOM
124.16INR
5000NOMNOM
620.84INR
10000NOMNOM
1,241.69INR
50000NOMNOM
6,208.49INR
100000NOMNOM
12,416.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang NOMNOM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1INR
8.05NOMNOM
2INR
16.1NOMNOM
3INR
24.16NOMNOM
4INR
32.21NOMNOM
5INR
40.26NOMNOM
6INR
48.32NOMNOM
7INR
56.37NOMNOM
8INR
64.42NOMNOM
9INR
72.48NOMNOM
10INR
80.53NOMNOM
100INR
805.34NOMNOM
500INR
4,026.74NOMNOM
1000INR
8,053.48NOMNOM
5000INR
40,267.4NOMNOM
10000INR
80,534.81NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang INR và INR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOMNOM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.12 INR, 1 NOMNOM = Rp22.55 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2717
logo BTCBTC
0.00005758
logo ETHETH
0.002294
logo XRPXRP
2.29
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.009098
logo SOLSOL
0.03309
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.31
logo ADAADA
7.32
logo TRXTRX
21.76
logo STETHSTETH
0.002299
logo WBTCWBTC
0.0000578
logo SUISUI
1.51
logo LINKLINK
0.3504
logo AVAXAVAX
0.2323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nomnom của bạn

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nomnom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nomnom (NOMNOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.