nomnomChuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOMNOM/IDR: 1 NOMNOM ≈ Rp22.54 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp22.54. Với nguồn cung lưu hành là 999,783,021.86 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng IDR là Rp341,956,753,707,418.52. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng IDR đã giảm Rp-3.46, biểu thị mức giảm -13.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng IDR là Rp1,367.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang IDR

Rp22.54-13.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang IDR là Rp22.54 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -13.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMNOM/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMNOM/-- Spot is $ and 0%, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang IDR

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOMNOM
22.54IDR
2NOMNOM
45.09IDR
3NOMNOM
67.64IDR
4NOMNOM
90.18IDR
5NOMNOM
112.73IDR
6NOMNOM
135.28IDR
7NOMNOM
157.82IDR
8NOMNOM
180.37IDR
9NOMNOM
202.92IDR
10NOMNOM
225.46IDR
100NOMNOM
2,254.69IDR
500NOMNOM
11,273.46IDR
1000NOMNOM
22,546.92IDR
5000NOMNOM
112,734.64IDR
10000NOMNOM
225,469.29IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOMNOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1IDR
0.04435NOMNOM
2IDR
0.0887NOMNOM
3IDR
0.133NOMNOM
4IDR
0.1774NOMNOM
5IDR
0.2217NOMNOM
6IDR
0.2661NOMNOM
7IDR
0.3104NOMNOM
8IDR
0.3548NOMNOM
9IDR
0.3991NOMNOM
10IDR
0.4435NOMNOM
10000IDR
443.51NOMNOM
50000IDR
2,217.59NOMNOM
100000IDR
4,435.19NOMNOM
500000IDR
22,175.96NOMNOM
1000000IDR
44,351.93NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang IDR và IDR sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOMNOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.12 INR, 1 NOMNOM = Rp22.55 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001496
logo BTCBTC
0.0000003171
logo ETHETH
0.00001263
logo XRPXRP
0.01264
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.0000501
logo SOLSOL
0.0001822
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1393
logo ADAADA
0.04035
logo TRXTRX
0.1198
logo STETHSTETH
0.00001266
logo WBTCWBTC
0.0000003183
logo SUISUI
0.008342
logo LINKLINK
0.00193
logo AVAXAVAX
0.001279

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng nomnom của bạn

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nomnom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nomnom (NOMNOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.