nomnomChuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Japanese Yen (JPY)

NOMNOM/JPY: 1 NOMNOM ≈ ¥0.2147 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2147. Với nguồn cung lưu hành là 999,783,021.86 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng JPY là ¥30,921,970,760. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03222, biểu thị mức giảm -13.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng JPY là ¥12.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07446.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang JPY

¥0.2147-13.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang JPY là ¥0.2147 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -13.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMNOM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMNOM/-- Spot is $ and 0%, and NOMNOM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang JPY

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NOMNOM
0.21JPY
2NOMNOM
0.42JPY
3NOMNOM
0.64JPY
4NOMNOM
0.85JPY
5NOMNOM
1.07JPY
6NOMNOM
1.28JPY
7NOMNOM
1.5JPY
8NOMNOM
1.71JPY
9NOMNOM
1.93JPY
10NOMNOM
2.14JPY
1000NOMNOM
214.77JPY
5000NOMNOM
1,073.89JPY
10000NOMNOM
2,147.79JPY
50000NOMNOM
10,738.99JPY
100000NOMNOM
21,477.99JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NOMNOM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1JPY
4.65NOMNOM
2JPY
9.31NOMNOM
3JPY
13.96NOMNOM
4JPY
18.62NOMNOM
5JPY
23.27NOMNOM
6JPY
27.93NOMNOM
7JPY
32.59NOMNOM
8JPY
37.24NOMNOM
9JPY
41.9NOMNOM
10JPY
46.55NOMNOM
100JPY
465.59NOMNOM
500JPY
2,327.96NOMNOM
1000JPY
4,655.92NOMNOM
5000JPY
23,279.63NOMNOM
10000JPY
46,559.27NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang JPY và JPY sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOMNOM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.12 INR, 1 NOMNOM = Rp22.63 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1575
logo BTCBTC
0.00003337
logo ETHETH
0.001329
logo XRPXRP
1.34
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005298
logo SOLSOL
0.01932
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.68
logo ADAADA
4.22
logo TRXTRX
12.56
logo STETHSTETH
0.001326
logo WBTCWBTC
0.0000335
logo SUISUI
0.8877
logo LINKLINK
0.2031
logo AVAXAVAX
0.1365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng nomnom của bạn

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua nomnom

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến nomnom (NOMNOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.