YumYUM sang KRW:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

YUM/KRW: 1 YUM ≈ ₩5.15 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng KRW đã giảm ₩-1.43, biểu thị mức giảm -21.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng KRW là ₩67.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang KRW

5.15-21.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang KRW là ₩5.15 KRW, với sự thay đổi -21.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang KRW

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1YUM
5.15KRW
2YUM
10.3KRW
3YUM
15.45KRW
4YUM
20.61KRW
5YUM
25.76KRW
6YUM
30.91KRW
7YUM
36.07KRW
8YUM
41.22KRW
9YUM
46.37KRW
10YUM
51.52KRW
100YUM
515.29KRW
500YUM
2,576.47KRW
1,000YUM
5,152.95KRW
5,000YUM
25,764.76KRW
10,000YUM
51,529.52KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang YUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1KRW
0.194YUM
2KRW
0.3881YUM
3KRW
0.5821YUM
4KRW
0.7762YUM
5KRW
0.9703YUM
6KRW
1.16YUM
7KRW
1.35YUM
8KRW
1.55YUM
9KRW
1.74YUM
10KRW
1.94YUM
1,000KRW
194.06YUM
5,000KRW
970.31YUM
10,000KRW
1,940.63YUM
50,000KRW
9,703.17YUM
100,000KRW
19,406.35YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang KRW và KRW sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0 USD, 1 YUM = €0 EUR, 1 YUM = ₹0.33 INR, 1 YUM = Rp60.4 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02222
logo BTCBTC
0.000003225
logo ETHETH
0.00009261
logo XRPXRP
0.1139
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004699
logo SOLSOL
0.00212
logo USDCUSDC
0.3755
logo SMARTSMART
54.66
logo STETHSTETH
0.00009313
logo DOGEDOGE
1.62
logo TRXTRX
1.1
logo ADAADA
0.4712
logo WBTCWBTC
0.000003226
logo LINKLINK
0.01785
logo XLMXLM
0.8367

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.