YumYUM sang KRW:Chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

YUM/KRW: 1 YUM ≈ ₩6.63 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Yum Thị trường hôm nay

Yum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YUM chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩6.63. Với nguồn cung lưu hành là 0 YUM, tổng vốn hóa thị trường của YUM tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của YUM tính bằng KRW đã giảm ₩-0.04987, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YUM tính bằng KRW là ₩67.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩5.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YUM sang KRW

6.63-0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YUM sang KRW là ₩6.63 KRW, với sự thay đổi -0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YUM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YUM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Yum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YUM/-- Spot is $ and --, and YUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yum sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi YUM sang KRW

logo YumSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1YUM
6.63KRW
2YUM
13.26KRW
3YUM
19.89KRW
4YUM
26.52KRW
5YUM
33.15KRW
6YUM
39.78KRW
7YUM
46.41KRW
8YUM
53.04KRW
9YUM
59.67KRW
10YUM
66.3KRW
100YUM
663KRW
500YUM
3,315.02KRW
1,000YUM
6,630.05KRW
5,000YUM
33,150.25KRW
10,000YUM
66,300.51KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang YUM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Yum
1KRW
0.1508YUM
2KRW
0.3016YUM
3KRW
0.4524YUM
4KRW
0.6033YUM
5KRW
0.7541YUM
6KRW
0.9049YUM
7KRW
1.05YUM
8KRW
1.2YUM
9KRW
1.35YUM
10KRW
1.5YUM
1,000KRW
150.82YUM
5,000KRW
754.14YUM
10,000KRW
1,508.28YUM
50,000KRW
7,541.41YUM
100,000KRW
15,082.83YUM

Bảng chuyển đổi số tiền YUM sang KRW và KRW sang YUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YUM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KRW sang YUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YUM = $0.01 USD, 1 YUM = €0 EUR, 1 YUM = ₹0.42 INR, 1 YUM = Rp75.87 IDR, 1 YUM = $0.01 CAD, 1 YUM = £0 GBP, 1 YUM = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02243
logo BTCBTC
0.000003204
logo ETHETH
0.00009673
logo XRPXRP
0.1149
logo USDTUSDT
0.3752
logo BNBBNB
0.0004789
logo SOLSOL
0.00216
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
52.31
logo STETHSTETH
0.00009687
logo DOGEDOGE
1.7
logo TRXTRX
1.11
logo ADAADA
0.4819
logo WBTCWBTC
0.000003198
logo XLMXLM
0.8635
logo HYPEHYPE
0.009323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yum (YUM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng YUM của bạn

Nhập số lượng YUM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yum hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yum sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yum sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yum sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yum sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Yum (YUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.