InitiaINIT sang IDR:Chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

INIT/IDR: 1 INIT ≈ Rp2,037.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,037.48. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng IDR là Rp5,065,731,825,553,687.66. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng IDR đã giảm Rp-48.35, biểu thị mức giảm -2.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng IDR là Rp24,169.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,046.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang IDR

Rp2,037.48-2.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang IDR là Rp2,037.48 IDR, với sự thay đổi -2.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$0.1223
-1.52%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1224
-1.44%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.1223, with a 24-hour trading change of -1.52%, INIT/USDT Spot is $0.1223 and -1.52%, and INIT/USDT Perpetual is $0.1224 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi INIT sang IDR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INIT
2,034.14IDR
2INIT
4,068.28IDR
3INIT
6,102.42IDR
4INIT
8,136.56IDR
5INIT
10,170.71IDR
6INIT
12,204.85IDR
7INIT
14,238.99IDR
8INIT
16,273.13IDR
9INIT
18,307.28IDR
10INIT
20,341.42IDR
100INIT
203,414.23IDR
500INIT
1,017,071.16IDR
1,000INIT
2,034,142.32IDR
5,000INIT
10,170,711.6IDR
10,000INIT
20,341,423.21IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1IDR
0.0004916INIT
2IDR
0.0009832INIT
3IDR
0.001474INIT
4IDR
0.001966INIT
5IDR
0.002458INIT
6IDR
0.002949INIT
7IDR
0.003441INIT
8IDR
0.003932INIT
9IDR
0.004424INIT
10IDR
0.004916INIT
1,000,000IDR
491.6INIT
5,000,000IDR
2,458.03INIT
10,000,000IDR
4,916.07INIT
50,000,000IDR
24,580.38INIT
100,000,000IDR
49,160.76INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang IDR và IDR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.12 USD, 1 INIT = €0.1 EUR, 1 INIT = ₹10.82 INR, 1 INIT = Rp2,037.49 IDR, 1 INIT = $0.17 CAD, 1 INIT = £0.09 GBP, 1 INIT = ฿3.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002709
logo BTCBTC
0.000000315
logo ETHETH
0.000009516
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.01337
logo BNBBNB
0.00003215
logo SOLSOL
0.0002157
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.83
logo TRXTRX
0.1022
logo STETHSTETH
0.000009522
logo DOGEDOGE
0.1872
logo ADAADA
0.06111
logo WBTCWBTC
0.0000003157
logo HYPEHYPE
0.0007796
logo BCHBCH
0.00006117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Initia (INIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide