HYVEHYVE sang VND:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

HYVE/VND: 1 HYVE ≈ ₫70.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫70.36. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng VND là ₫137,904,996,150,168.76. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng VND đã giảm ₫-17.96, biểu thị mức giảm -20.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng VND là ₫19,864.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫61.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang VND

70.36-20.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang VND là ₫70.36 VND, với sự thay đổi -20.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/VND trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HYVE/-- Spot is -- and --, and HYVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HYVE sang VND

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HYVE
70.36VND
2HYVE
140.72VND
3HYVE
211.09VND
4HYVE
281.45VND
5HYVE
351.81VND
6HYVE
422.18VND
7HYVE
492.54VND
8HYVE
562.91VND
9HYVE
633.27VND
10HYVE
703.63VND
100HYVE
7,036.38VND
500HYVE
35,181.92VND
1,000HYVE
70,363.85VND
5,000HYVE
351,819.25VND
10,000HYVE
703,638.51VND

Bảng chuyển đổi VND sang HYVE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1VND
0.01421HYVE
2VND
0.02842HYVE
3VND
0.04263HYVE
4VND
0.05684HYVE
5VND
0.07105HYVE
6VND
0.08527HYVE
7VND
0.09948HYVE
8VND
0.1136HYVE
9VND
0.1279HYVE
10VND
0.1421HYVE
10,000VND
142.11HYVE
50,000VND
710.59HYVE
100,000VND
1,421.18HYVE
500,000VND
7,105.92HYVE
1,000,000VND
14,211.84HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang VND và VND sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYVE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.24 INR, 1 HYVE = Rp44.51 IDR, 1 HYVE = $0 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001142
logo BTCBTC
0.0000001567
logo ETHETH
0.00000426
logo BNBBNB
0.0000147
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006651
logo SOLSOL
0.00008587
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.00000426
logo DOGEDOGE
0.07637
logo SMARTSMART
4.65
logo TRXTRX
0.05643
logo ADAADA
0.02307
logo WBTCWBTC
0.0000001566
logo LINKLINK
0.0008703
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide