HYVEHYVE sang HKD:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HYVE/HKD: 1 HYVE ≈ $0.01005 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01005. Với nguồn cung lưu hành là 76,271,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng HKD là $5,972,544.58. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng HKD đã giảm $-0.002504, biểu thị mức giảm -20.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng HKD là $5.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009949.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang HKD

$0.01005-20.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang HKD là $0.01005 HKD, với sự thay đổi -20.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HYVE/-- Spot is -- and --, and HYVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HYVE sang HKD

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HYVE
0.01HKD
2HYVE
0.02HKD
3HYVE
0.03HKD
4HYVE
0.04HKD
5HYVE
0.05HKD
6HYVE
0.06HKD
7HYVE
0.07HKD
8HYVE
0.08HKD
9HYVE
0.09HKD
10HYVE
0.1HKD
10,000HYVE
100.59HKD
50,000HYVE
502.95HKD
100,000HYVE
1,005.9HKD
500,000HYVE
5,029.5HKD
1,000,000HYVE
10,059HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HYVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1HKD
99.41HYVE
2HKD
198.82HYVE
3HKD
298.24HYVE
4HKD
397.65HYVE
5HKD
497.06HYVE
6HKD
596.48HYVE
7HKD
695.89HYVE
8HKD
795.3HYVE
9HKD
894.72HYVE
10HKD
994.13HYVE
100HKD
9,941.34HYVE
500HKD
49,706.72HYVE
1,000HKD
99,413.45HYVE
5,000HKD
497,067.29HYVE
10,000HKD
994,134.59HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang HKD và HKD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HYVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.12 INR, 1 HYVE = Rp21.61 IDR, 1 HYVE = $0 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.47
logo BTCBTC
0.0007393
logo ETHETH
0.02292
logo USDTUSDT
64.24
logo XRPXRP
31.28
logo BNBBNB
0.07585
logo USDCUSDC
64.21
logo SOLSOL
0.4879
logo SMARTSMART
22,092.16
logo TRXTRX
233.18
logo STETHSTETH
0.02291
logo DOGEDOGE
441.13
logo ADAADA
156.12
logo BCHBCH
0.1167
logo WBTCWBTC
0.0007427
logo LEOLEO
6.79

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide