HYVEHYVE sang VND:Chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

HYVE/VND: 1 HYVE ≈ ₫72.45 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HYVE Thị trường hôm nay

HYVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HYVE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫72.45. Với nguồn cung lưu hành là 74,674,573.6 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng VND là ₫142,012,872,401,134.82. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng VND đã giảm ₫-17.76, biểu thị mức giảm -20.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng VND là ₫19,864.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫61.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYVE sang VND

72.45-20.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang VND là ₫72.45 VND, với sự thay đổi -20.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HYVE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/VND trong ngày qua.

Giao dịch HYVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HYVE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HYVE/-- Spot is -- and --, and HYVE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HYVE sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HYVE sang VND

logo HYVESố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HYVE
72.45VND
2HYVE
144.91VND
3HYVE
217.37VND
4HYVE
289.83VND
5HYVE
362.29VND
6HYVE
434.75VND
7HYVE
507.21VND
8HYVE
579.67VND
9HYVE
652.13VND
10HYVE
724.59VND
100HYVE
7,245.98VND
500HYVE
36,229.91VND
1,000HYVE
72,459.83VND
5,000HYVE
362,299.15VND
10,000HYVE
724,598.3VND

Bảng chuyển đổi VND sang HYVE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HYVE
1VND
0.0138HYVE
2VND
0.0276HYVE
3VND
0.0414HYVE
4VND
0.0552HYVE
5VND
0.069HYVE
6VND
0.0828HYVE
7VND
0.0966HYVE
8VND
0.1104HYVE
9VND
0.1242HYVE
10VND
0.138HYVE
10,000VND
138HYVE
50,000VND
690.03HYVE
100,000VND
1,380.07HYVE
500,000VND
6,900.37HYVE
1,000,000VND
13,800.74HYVE

Bảng chuyển đổi số tiền HYVE sang VND và VND sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HYVE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang HYVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HYVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYVE = $0 USD, 1 HYVE = €0 EUR, 1 HYVE = ₹0.25 INR, 1 HYVE = Rp45.83 IDR, 1 HYVE = $0 CAD, 1 HYVE = £0 GBP, 1 HYVE = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001139
logo BTCBTC
0.0000001578
logo ETHETH
0.00000427
logo BNBBNB
0.00001496
logo USDTUSDT
0.01904
logo XRPXRP
0.006651
logo SOLSOL
0.00008584
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004275
logo DOGEDOGE
0.0765
logo SMARTSMART
4.61
logo TRXTRX
0.05644
logo ADAADA
0.02299
logo WBTCWBTC
0.0000001578
logo LINKLINK
0.000871
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HYVE (HYVE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HYVE của bạn

Nhập số lượng HYVE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide