Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02431. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng USD là $2,090,296,351.01. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng USD đã tăng $0.0001903, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng USD là $0.2809, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang USD là $0.02431 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/USD trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02434 | 1.24% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02437 | 1.87% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02434, with a 24-hour trading change of 1.24%, VET/USDT Spot is $0.02434 and 1.24%, and VET/USDT Perpetual is $0.02437 and 1.87%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang US Dollar
Bảng chuyển đổi VET sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.02USD |
2VET | 0.04USD |
3VET | 0.07USD |
4VET | 0.09USD |
5VET | 0.12USD |
6VET | 0.14USD |
7VET | 0.17USD |
8VET | 0.19USD |
9VET | 0.21USD |
10VET | 0.24USD |
10000VET | 243.1USD |
50000VET | 1,215.5USD |
100000VET | 2,431USD |
500000VET | 12,155USD |
1000000VET | 24,310USD |
Bảng chuyển đổi USD sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 41.13VET |
2USD | 82.27VET |
3USD | 123.4VET |
4USD | 164.54VET |
5USD | 205.67VET |
6USD | 246.81VET |
7USD | 287.94VET |
8USD | 329.08VET |
9USD | 370.21VET |
10USD | 411.35VET |
100USD | 4,113.53VET |
500USD | 20,567.66VET |
1000USD | 41,135.33VET |
5000USD | 205,676.67VET |
10000USD | 411,353.35VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang USD và USD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VET sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.04INR |
![]() | Rp370.14IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.8THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽2.25RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.83TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.51JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.04 INR, 1 VET = Rp370.14 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.94 |
![]() | 0.004736 |
![]() | 0.1976 |
![]() | 499.88 |
![]() | 230.2 |
![]() | 0.7563 |
![]() | 3.16 |
![]() | 500.35 |
![]() | 2,589.6 |
![]() | 1,848.29 |
![]() | 728.43 |
![]() | 0.1976 |
![]() | 0.004737 |
![]() | 14.8 |
![]() | 150.15 |
![]() | 35.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vechain của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vechain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

一文评估VET加密货币的投资前景
随着VeChain生态系统的不断发展,VET有望在供应链管理和可持续发展等领域发挥更大作用。

2025年VeChain价格:VET投资者的分析与展望
探索VeChain在2025年潜在的激增,分析其区块链变革、行业影响和投资前景。

一文解读什么是VET代币?
拥有$11亿市值的 VET VeChain其区块链技术已服务于多家知名企业,甚至中国政府都是它的合作伙伴之一。这个曾在2021年上涨近11倍的 VeChain VET代币在2023年将会有如何表现?
