VechainChuyển đổi Vechain (VET) sang Thai Baht (THB)

VET/THB: 1 VET ≈ ฿0.8258 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.8258. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng THB là ฿2,342,244,731,523.01. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng THB đã giảm ฿-0.0666, biểu thị mức giảm -7.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng THB là ฿9.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.06323.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang THB

฿0.8258-7.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang THB là ฿0.8258 THB, với tỷ lệ thay đổi là -7.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/THB trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02489
-7.67%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02505
-6.95%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02489, with a 24-hour trading change of -7.67%, VET/USDT Spot is $0.02489 and -7.67%, and VET/USDT Perpetual is $0.02505 and -6.95%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VET sang THB

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VET
0.82THB
2VET
1.64THB
3VET
2.47THB
4VET
3.29THB
5VET
4.12THB
6VET
4.94THB
7VET
5.77THB
8VET
6.59THB
9VET
7.42THB
10VET
8.24THB
1000VET
824.89THB
5000VET
4,124.49THB
10000VET
8,248.99THB
50000VET
41,244.99THB
100000VET
82,489.98THB

Bảng chuyển đổi THB sang VET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1THB
1.21VET
2THB
2.42VET
3THB
3.63VET
4THB
4.84VET
5THB
6.06VET
6THB
7.27VET
7THB
8.48VET
8THB
9.69VET
9THB
10.91VET
10THB
12.12VET
100THB
121.22VET
500THB
606.13VET
1000THB
1,212.26VET
5000THB
6,061.34VET
10000THB
12,122.68VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang THB và THB sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.03 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.09 INR, 1 VET = Rp379.85 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7732
logo BTCBTC
0.000144
logo ETHETH
0.005798
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.94
logo BNBBNB
0.02266
logo SOLSOL
0.09291
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
74.16
logo TRXTRX
56.1
logo ADAADA
21.68
logo STETHSTETH
0.005787
logo WBTCWBTC
0.0001444
logo SUISUI
4.37
logo HYPEHYPE
0.4622
logo LINKLINK
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vechain của bạn

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vechain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.