USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Papua New Guinean Kina (PGK) là K3.9. Với nguồn cung lưu hành là 62,328,792,415.64 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng PGK là K953,196,178,240.17. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng PGK đã giảm K-0.001173, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng PGK là K4.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là K3.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang PGK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang PGK là K3.9 PGK, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/PGK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/PGK trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9993 | -0.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9984 | -0.03% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.03%, USDC/USDT Spot is $0.9993 and -0.03%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9984 and -0.03%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Papua New Guinean Kina
Bảng chuyển đổi USDC sang PGK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 3.9PGK |
2USDC | 7.81PGK |
3USDC | 11.72PGK |
4USDC | 15.63PGK |
5USDC | 19.54PGK |
6USDC | 23.45PGK |
7USDC | 27.36PGK |
8USDC | 31.27PGK |
9USDC | 35.17PGK |
10USDC | 39.08PGK |
100USDC | 390.88PGK |
500USDC | 1,954.43PGK |
1000USDC | 3,908.87PGK |
5000USDC | 19,544.35PGK |
10000USDC | 39,088.7PGK |
Bảng chuyển đổi PGK sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PGK | 0.2558USDC |
2PGK | 0.5116USDC |
3PGK | 0.7674USDC |
4PGK | 1.02USDC |
5PGK | 1.27USDC |
6PGK | 1.53USDC |
7PGK | 1.79USDC |
8PGK | 2.04USDC |
9PGK | 2.3USDC |
10PGK | 2.55USDC |
1000PGK | 255.82USDC |
5000PGK | 1,279.14USDC |
10000PGK | 2,558.28USDC |
50000PGK | 12,791.41USDC |
100000PGK | 25,582.83USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang PGK và PGK sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang PGK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PGK sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,159.12IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.48 INR, 1 USDC = Rp15,159.12 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PGK
ETH chuyển đổi sang PGK
USDT chuyển đổi sang PGK
XRP chuyển đổi sang PGK
BNB chuyển đổi sang PGK
SOL chuyển đổi sang PGK
USDC chuyển đổi sang PGK
DOGE chuyển đổi sang PGK
ADA chuyển đổi sang PGK
TRX chuyển đổi sang PGK
STETH chuyển đổi sang PGK
SMART chuyển đổi sang PGK
WBTC chuyển đổi sang PGK
SUI chuyển đổi sang PGK
LINK chuyển đổi sang PGK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PGK, ETH sang PGK, USDT sang PGK, BNB sang PGK, SOL sang PGK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.54 |
![]() | 0.001348 |
![]() | 0.07115 |
![]() | 127.71 |
![]() | 58.36 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 0.8459 |
![]() | 127.9 |
![]() | 705.83 |
![]() | 179.25 |
![]() | 527.51 |
![]() | 0.07128 |
![]() | 92,149.86 |
![]() | 0.001347 |
![]() | 35.53 |
![]() | 8.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Papua New Guinean Kina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PGK sang GT, PGK sang USDT, PGK sang BTC, PGK sang ETH, PGK sang USBT, PGK sang PEPE, PGK sang EIGEN, PGK sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Papua New Guinean Kina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Papua New Guinean Kina hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Papua New Guinean Kina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang PGK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Papua New Guinean Kina (PGK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Papua New Guinean Kina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Papua New Guinean Kina?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Papua New Guinean Kina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Papua New Guinean Kina (PGK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам

Резкое снижение «USDC» и проблемы с кредитами у стейблкоинов
Из-за влияния банкротства Silicon Valley Bank стейблкоин, привязанный к доллару США, упал с $1 до $0.88.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
