Ultiverse Thị trường hôm nay
Ultiverse đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ultiverse chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01511. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,550,000,000 ULTI, tổng vốn hóa thị trường của Ultiverse tính bằng CNY là ¥271,853,387.59. Trong 24h qua, giá của Ultiverse tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001674, biểu thị mức tăng +1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ultiverse tính bằng CNY là ¥0.8326, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTI sang CNY là ¥0.01511 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ultiverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002146 | -1.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002152 | -0.78% |
The real-time trading price of ULTI/USDT Spot is $0.002146, with a 24-hour trading change of -1.01%, ULTI/USDT Spot is $0.002146 and -1.01%, and ULTI/USDT Perpetual is $0.002152 and -0.78%.
Bảng chuyển đổi Ultiverse sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ULTI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTI | 0.01CNY |
2ULTI | 0.03CNY |
3ULTI | 0.04CNY |
4ULTI | 0.06CNY |
5ULTI | 0.07CNY |
6ULTI | 0.09CNY |
7ULTI | 0.1CNY |
8ULTI | 0.12CNY |
9ULTI | 0.13CNY |
10ULTI | 0.15CNY |
10000ULTI | 151.15CNY |
50000ULTI | 755.75CNY |
100000ULTI | 1,511.5CNY |
500000ULTI | 7,557.5CNY |
1000000ULTI | 15,115CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ULTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 66.15ULTI |
2CNY | 132.31ULTI |
3CNY | 198.47ULTI |
4CNY | 264.63ULTI |
5CNY | 330.79ULTI |
6CNY | 396.95ULTI |
7CNY | 463.11ULTI |
8CNY | 529.27ULTI |
9CNY | 595.43ULTI |
10CNY | 661.59ULTI |
100CNY | 6,615.94ULTI |
500CNY | 33,079.7ULTI |
1000CNY | 66,159.41ULTI |
5000CNY | 330,797.05ULTI |
10000CNY | 661,594.1ULTI |
Bảng chuyển đổi số tiền ULTI sang CNY và CNY sang ULTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ULTI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ULTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ultiverse phổ biến
Ultiverse | 1 ULTI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp32.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Ultiverse | 1 ULTI |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.31JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTI = $0 USD, 1 ULTI = €0 EUR, 1 ULTI = ₹0.18 INR, 1 ULTI = Rp32.51 IDR, 1 ULTI = $0 CAD, 1 ULTI = £0 GBP, 1 ULTI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006691 |
![]() | 0.02885 |
![]() | 70.89 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4187 |
![]() | 70.91 |
![]() | 309.9 |
![]() | 94.7 |
![]() | 268.07 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 0.0006643 |
![]() | 18.47 |
![]() | 4.56 |
![]() | 3.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultiverse của bạn
Nhập số lượng ULTI của bạn
Nhập số lượng ULTI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultiverse hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultiverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultiverse sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultiverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultiverse sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultiverse sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultiverse sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultiverse (ULTI)

Fartcoin Crypto: The Ultimate Guide to Buying, Mining, and Investing in 2025
Discover the meteoric rise of Fartcoin, from meme to mainstream crypto sensation.

Empowering the Web3 Multi-Chain Ecosystem with ZKL Tokens
ZKL Token is the native token of the zkLink platform, supporting a multi-chain Layer 3 network based on ZK-Rollups

Explore Gate.io Launchpad: Opening Up Multiple Possibilities For A New Digital Asset Ecosystem
This article will take you through the definition, functions, advantages, and application scenarios of Gate.io Launchpad

2025 ultimate review of virtual currency trading platform
For investors, choosing the right cryptocurrency exchange is not an easy task

PROMPT Token: The Core Driver of WayFinder Multi-Chain AI Trading System
PROMPT tokens are the core of the WayFinder ecosystem.

Gate.io Alpha vs. Binance Alpha: Which Is the Ultimate Meme Token Goldmine?
Gate.io exchange MemeBox 2.0 has become the "super entrance" for users to discover early Meme tokens.