Ultiverse Thị trường hôm nay
Ultiverse đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ULTI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.2747. Với nguồn cung lưu hành là 2,550,000,000 ULTI, tổng vốn hóa thị trường của ULTI tính bằng JPY là ¥100,891,316,513.9. Trong 24h qua, giá của ULTI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.05915, biểu thị mức giảm -17.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULTI tính bằng JPY là ¥16.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2692.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULTI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULTI sang JPY là ¥0.2747 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -17.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULTI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULTI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ultiverse
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001897 | -17.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001894 | -18.85% |
The real-time trading price of ULTI/USDT Spot is $0.001897, with a 24-hour trading change of -17.73%, ULTI/USDT Spot is $0.001897 and -17.73%, and ULTI/USDT Perpetual is $0.001894 and -18.85%.
Bảng chuyển đổi Ultiverse sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ULTI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ULTI | 0.27JPY |
2ULTI | 0.54JPY |
3ULTI | 0.82JPY |
4ULTI | 1.09JPY |
5ULTI | 1.37JPY |
6ULTI | 1.64JPY |
7ULTI | 1.92JPY |
8ULTI | 2.19JPY |
9ULTI | 2.47JPY |
10ULTI | 2.74JPY |
1000ULTI | 274.75JPY |
5000ULTI | 1,373.77JPY |
10000ULTI | 2,747.55JPY |
50000ULTI | 13,737.76JPY |
100000ULTI | 27,475.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ULTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.63ULTI |
2JPY | 7.27ULTI |
3JPY | 10.91ULTI |
4JPY | 14.55ULTI |
5JPY | 18.19ULTI |
6JPY | 21.83ULTI |
7JPY | 25.47ULTI |
8JPY | 29.11ULTI |
9JPY | 32.75ULTI |
10JPY | 36.39ULTI |
100JPY | 363.96ULTI |
500JPY | 1,819.8ULTI |
1000JPY | 3,639.6ULTI |
5000JPY | 18,198.01ULTI |
10000JPY | 36,396.02ULTI |
Bảng chuyển đổi số tiền ULTI sang JPY và JPY sang ULTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ULTI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ULTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ultiverse phổ biến
Ultiverse | 1 ULTI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Ultiverse | 1 ULTI |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULTI = $0 USD, 1 ULTI = €0 EUR, 1 ULTI = ₹0.16 INR, 1 ULTI = Rp28.94 IDR, 1 ULTI = $0 CAD, 1 ULTI = £0 GBP, 1 ULTI = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1617 |
![]() | 0.00003373 |
![]() | 0.001403 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 0.02074 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.15 |
![]() | 4.53 |
![]() | 12.99 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 0.00003364 |
![]() | 0.9185 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 0.1522 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ultiverse của bạn
Nhập số lượng ULTI của bạn
Nhập số lượng ULTI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ultiverse hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ultiverse.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ultiverse sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ultiverse
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ultiverse sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ultiverse sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ultiverse sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ultiverse sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ultiverse (ULTI)

Повышение мощности экосистемы Web3 Multi-Chain с помощью токенов ZKL
Токен ZKL - это домашний токен платформы zkLink, поддерживающей многоцепочечную сеть уровня 3 на основе ZK-Rollups

Токен EDGE: Основной актив Definitive Multi-Chain торговой платформы
Статья подробно описывает возможности мультиподдержки Definitives, продвинутые торговые функции и историю ее профессиональной команды.

Исследование Ultima (ULTIMA): Подробное руководство
ULTIMA, a cryptocurrency with a capped supply of 100,000 tokens, operates on a scalable DPoS blockchain, offering innovative products like DeFi-U and a marketplace, traded on platforms like Gate.io.

SocialGrowAI: Платформа искусственного интеллекта Multi-Chain, революционизирующая торговлю токенами GROWAI
Статья представляет подробное введение в основные преимущества SocialGrowAI, включая мульти-чейн совместимость, инновационные функции, основанные на искусственном интеллекте, и безшовную интеграцию с Telegram.

Токен HTERM: Новые возможности для Ланчпада Multi-Chain AI Agent
Токен HTERM помогает развитию революции в области AI-агентов, разрушая барьеры блокчейна.
