RAD Thị trường hôm nay
RAD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002042. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng EUR đã tăng €0.002474, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng EUR là €0.7099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang EUR là €0.0002042 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch RAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.815 | 2.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8138 | 1.89% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.815, with a 24-hour trading change of 2.02%, RAD/USDT Spot is $0.815 and 2.02%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8138 and 1.89%.
Bảng chuyển đổi RAD sang Euro
Bảng chuyển đổi RAD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0EUR |
2RAD | 0EUR |
3RAD | 0EUR |
4RAD | 0EUR |
5RAD | 0EUR |
6RAD | 0EUR |
7RAD | 0EUR |
8RAD | 0EUR |
9RAD | 0EUR |
10RAD | 0EUR |
1000000RAD | 204.26EUR |
5000000RAD | 1,021.32EUR |
10000000RAD | 2,042.65EUR |
50000000RAD | 10,213.26EUR |
100000000RAD | 20,426.52EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4,895.59RAD |
2EUR | 9,791.19RAD |
3EUR | 14,686.78RAD |
4EUR | 19,582.38RAD |
5EUR | 24,477.98RAD |
6EUR | 29,373.57RAD |
7EUR | 34,269.17RAD |
8EUR | 39,164.77RAD |
9EUR | 44,060.36RAD |
10EUR | 48,955.96RAD |
100EUR | 489,559.65RAD |
500EUR | 2,447,798.25RAD |
1000EUR | 4,895,596.5RAD |
5000EUR | 24,477,982.54RAD |
10000EUR | 48,955,965.08RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang EUR và EUR sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAD phổ biến
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0 USD, 1 RAD = €0 EUR, 1 RAD = ₹0.02 INR, 1 RAD = Rp3.46 IDR, 1 RAD = $0 CAD, 1 RAD = £0 GBP, 1 RAD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.33 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 0.2384 |
![]() | 558.14 |
![]() | 237.69 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,729.61 |
![]() | 716.98 |
![]() | 2,145.37 |
![]() | 0.2399 |
![]() | 0.005433 |
![]() | 141.18 |
![]() | 34.78 |
![]() | 493,455.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RAD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAD (RAD)

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

Radio Caca là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa RACA
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển, có rất nhiều dự án tranh giành sự chú ý, nhưng ít dự án nào nổi bật như Radio Caca (RACA).

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

Hội Chứng Tâm Lý FOMO Là Gì? Ảnh Hưởng Đến Trader Crypto Như Thế Nào?
Trong thế giới giao dịch tiền điện tử đầy biến động và nhịp độ nhanh, FOMO (Fear of Missing Out - Nỗi Sợ Bỏ Lỡ Cơ Hội) là một trong những cạm bẫy tâm lý phổ biến nhất ảnh hưởng đến cả những nhà giao dịch mới lẫn chuyên nghiệp.

Ethereum Pectra Upgrade đang rất gần
Một phân tích ngắn về việc nâng cấp Pectra

Daily News | 86% of Traders Lost Money In LIBRA Trading, Bitcoin ETF Institutional Holdings Increased By More Than 200%
Brazil sẽ phát hành một quỹ giao dịch XRP; Giá Bitcoin tiếp tục phục hồi, và XRP đã tăng hơn 10% so với mức thấp nhất.