RAD Thị trường hôm nay
RAD đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAD chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.0008373. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 RAD, tổng vốn hóa thị trường của RAD tính bằng AED là د.إ0. Trong 24h qua, giá của RAD tính bằng AED đã tăng د.إ0.01008, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAD tính bằng AED là د.إ2.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0008298.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAD sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAD sang AED là د.إ0.0008373 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAD/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAD/AED trong ngày qua.
Giao dịch RAD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8107 | 6.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8071 | 6.3% |
The real-time trading price of RAD/USDT Spot is $0.8107, with a 24-hour trading change of 6.6%, RAD/USDT Spot is $0.8107 and 6.6%, and RAD/USDT Perpetual is $0.8071 and 6.3%.
Bảng chuyển đổi RAD sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi RAD sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAD | 0AED |
2RAD | 0AED |
3RAD | 0AED |
4RAD | 0AED |
5RAD | 0AED |
6RAD | 0AED |
7RAD | 0AED |
8RAD | 0AED |
9RAD | 0AED |
10RAD | 0AED |
1000000RAD | 837.33AED |
5000000RAD | 4,186.65AED |
10000000RAD | 8,373.3AED |
50000000RAD | 41,866.5AED |
100000000RAD | 83,733AED |
Bảng chuyển đổi AED sang RAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1,194.27RAD |
2AED | 2,388.54RAD |
3AED | 3,582.81RAD |
4AED | 4,777.08RAD |
5AED | 5,971.36RAD |
6AED | 7,165.63RAD |
7AED | 8,359.9RAD |
8AED | 9,554.17RAD |
9AED | 10,748.45RAD |
10AED | 11,942.72RAD |
100AED | 119,427.22RAD |
500AED | 597,136.13RAD |
1000AED | 1,194,272.27RAD |
5000AED | 5,971,361.35RAD |
10000AED | 11,942,722.7RAD |
Bảng chuyển đổi số tiền RAD sang AED và AED sang RAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RAD sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang RAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAD phổ biến
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
RAD | 1 RAD |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAD = $0 USD, 1 RAD = €0 EUR, 1 RAD = ₹0.02 INR, 1 RAD = Rp3.46 IDR, 1 RAD = $0 CAD, 1 RAD = £0 GBP, 1 RAD = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.26 |
![]() | 0.001325 |
![]() | 0.06191 |
![]() | 136.15 |
![]() | 58.88 |
![]() | 0.217 |
![]() | 0.8352 |
![]() | 136.14 |
![]() | 693.6 |
![]() | 179.02 |
![]() | 529.73 |
![]() | 0.06191 |
![]() | 34.1 |
![]() | 0.001326 |
![]() | 116,067.38 |
![]() | 8.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Nhập số lượng RAD của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAD hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAD sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RAD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAD sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAD sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAD sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAD sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAD (RAD)

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями
Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform
Стаття деталізує можливості підтримки багатьох ланцюгів Definitives, розширені функції торгівлі та інформацію про його професійну команду.

BNX Зростає на 60% Intraday: Що Таке BinaryX?
З лютого 2025 року BNX виріс більше ніж у 10 разів, ставши найяскравішою зіркою на всьому ринку.

Монета LIBRADICK: Meme-монета Dave Portnoy, яка насміхається над президентом Аргентини
Дослідіть LIBRADICK, сатиричний криптовалютний токен, створений Дейвом Портной з Barstool Sports, щоб висміяти президента Аргентини Мілея.

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Експлойт Radiant Capital: Хакер переводить $52 мільйонів на Ethereum у порушенні DeFi
Як крипто-міксери допомагають крипто-хакерам захистити вкрадені активи