Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.08176. Với nguồn cung lưu hành là 791,924,051.06 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng GBP là £48,626,345.3. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng GBP đã giảm £-0.001125, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng GBP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04851.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GBP là £0.08176 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1087 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1086 | -1.73% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of -2.08%, PHA/USDT Spot is $0.1087 and -2.08%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1086 and -1.73%.
Bảng chuyển đổi Phala sang British Pound
Bảng chuyển đổi PHA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.08GBP |
2PHA | 0.16GBP |
3PHA | 0.24GBP |
4PHA | 0.32GBP |
5PHA | 0.4GBP |
6PHA | 0.49GBP |
7PHA | 0.57GBP |
8PHA | 0.65GBP |
9PHA | 0.73GBP |
10PHA | 0.81GBP |
10000PHA | 817.61GBP |
50000PHA | 4,088.06GBP |
100000PHA | 8,176.13GBP |
500000PHA | 40,880.68GBP |
1000000PHA | 81,761.37GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 12.23PHA |
2GBP | 24.46PHA |
3GBP | 36.69PHA |
4GBP | 48.92PHA |
5GBP | 61.15PHA |
6GBP | 73.38PHA |
7GBP | 85.61PHA |
8GBP | 97.84PHA |
9GBP | 110.07PHA |
10GBP | 122.3PHA |
100GBP | 1,223.07PHA |
500GBP | 6,115.35PHA |
1000GBP | 12,230.71PHA |
5000GBP | 61,153.57PHA |
10000GBP | 122,307.14PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GBP và GBP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.1INR |
![]() | Rp1,651.53IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.59THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽10.06RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.68JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.1 INR, 1 PHA = Rp1,651.53 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.07 |
![]() | 0.006985 |
![]() | 0.3646 |
![]() | 665.51 |
![]() | 289.97 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.45 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,728.6 |
![]() | 935.87 |
![]() | 2,708.51 |
![]() | 0.3657 |
![]() | 464,281 |
![]() | 0.00698 |
![]() | 186.43 |
![]() | 44.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate.io MemeBox 2.0 مقابل Binance Alpha: ما هو الأداة الذهبية الأقوى في عالم عملات الميم؟
تبادل Gate.io MemeBox 2.0 أصبحت "المدخل الفائق" للمستخدمين لاكتشاف الرموز الميمية المبكرة.

بالمقارنة مع Binance Alpha، كيف يقوم Gate.io MemeBox ببناء "قناة سريعة" للمستخدمين العاديين للمشاركة في Hot Memes؟
لا حاجة لمطاردة العملات الميمية الرائجة، انتقل إلى بوابة.اي.او MemeBox للتداول المباشر

عملة ALPHA: العملة الرقمية لـ MEME للألفا الحقيقيين
يجتاح عملة ALPHA وسائل التواصل الاجتماعي كعملة MEME. استكشف استراتيجيته التسويقية الفيروسية، وخطط توسيع النظام البيئي، ومخاطر الاستثمار.

عملة ALPHA: أدوات كمية ذكاء اصطناعي مخصصة لمنصة وكالة البلوكتشين المدفوعة بالبيانات
تقود عملة ALPHA ثورة الذكاء الاصطناعي في البلوكتشين من خلال إنشاء منصة وكالة مدفوعة بالبيانات. استكشف نظام البيئة ALPHA وافتح أبواب الإمكانيات غير المحدودة لتطبيقات الذكاء الاصطناعي في البلوكتشين.

ZALPHA Token: عملة DEGEN Spirit AI في نظام Solana
استكشاف عملة ZALPHA: تجسيد روح DEGEN في نظام السولانا.

الأخبار اليومية | السوق عمومًا هابط ، وقادت PHA قطاع الذكاء الاصطناعي للتفوق على الآخرين
زادت نسبة مالكي البيتكوين طويلي الأمد. سوي على وشك فتح أكثر من 200 مليون دولار من الرموز. زادت PHA بنسبة تزيد عن 500% في الأيام السبعة الماضية.
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
