Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09753. Với nguồn cung lưu hành là 791,924,051.06 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng EUR là €69,200,754.39. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng EUR đã giảm €-0.001343, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang EUR là €0.09753 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1087 | -2.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1086 | -1.73% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of -2.08%, PHA/USDT Spot is $0.1087 and -2.08%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1086 and -1.73%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Euro
Bảng chuyển đổi PHA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 0.09EUR |
2PHA | 0.19EUR |
3PHA | 0.29EUR |
4PHA | 0.39EUR |
5PHA | 0.48EUR |
6PHA | 0.58EUR |
7PHA | 0.68EUR |
8PHA | 0.78EUR |
9PHA | 0.87EUR |
10PHA | 0.97EUR |
10000PHA | 975.36EUR |
50000PHA | 4,876.83EUR |
100000PHA | 9,753.66EUR |
500000PHA | 48,768.31EUR |
1000000PHA | 97,536.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 10.25PHA |
2EUR | 20.5PHA |
3EUR | 30.75PHA |
4EUR | 41.01PHA |
5EUR | 51.26PHA |
6EUR | 61.51PHA |
7EUR | 71.76PHA |
8EUR | 82.02PHA |
9EUR | 92.27PHA |
10EUR | 102.52PHA |
100EUR | 1,025.25PHA |
500EUR | 5,126.27PHA |
1000EUR | 10,252.55PHA |
5000EUR | 51,262.79PHA |
10000EUR | 102,525.58PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang EUR và EUR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.1INR |
![]() | Rp1,651.53IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.59THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽10.06RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.68JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.1 INR, 1 PHA = Rp1,651.53 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.2 |
![]() | 0.005855 |
![]() | 0.3057 |
![]() | 557.88 |
![]() | 243.07 |
![]() | 0.9247 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,125.54 |
![]() | 784.5 |
![]() | 2,270.44 |
![]() | 0.3066 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.005851 |
![]() | 157.77 |
![]() | 37.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Gate.io MemeBox 2.0 مقابل Binance Alpha: ما هو الأداة الذهبية الأقوى في عالم عملات الميم؟
تبادل Gate.io MemeBox 2.0 أصبحت "المدخل الفائق" للمستخدمين لاكتشاف الرموز الميمية المبكرة.

بالمقارنة مع Binance Alpha، كيف يقوم Gate.io MemeBox ببناء "قناة سريعة" للمستخدمين العاديين للمشاركة في Hot Memes؟
لا حاجة لمطاردة العملات الميمية الرائجة، انتقل إلى بوابة.اي.او MemeBox للتداول المباشر

عملة ALPHA: العملة الرقمية لـ MEME للألفا الحقيقيين
يجتاح عملة ALPHA وسائل التواصل الاجتماعي كعملة MEME. استكشف استراتيجيته التسويقية الفيروسية، وخطط توسيع النظام البيئي، ومخاطر الاستثمار.

عملة ALPHA: أدوات كمية ذكاء اصطناعي مخصصة لمنصة وكالة البلوكتشين المدفوعة بالبيانات
تقود عملة ALPHA ثورة الذكاء الاصطناعي في البلوكتشين من خلال إنشاء منصة وكالة مدفوعة بالبيانات. استكشف نظام البيئة ALPHA وافتح أبواب الإمكانيات غير المحدودة لتطبيقات الذكاء الاصطناعي في البلوكتشين.

ZALPHA Token: عملة DEGEN Spirit AI في نظام Solana
استكشاف عملة ZALPHA: تجسيد روح DEGEN في نظام السولانا.

الأخبار اليومية | السوق عمومًا هابط ، وقادت PHA قطاع الذكاء الاصطناعي للتفوق على الآخرين
زادت نسبة مالكي البيتكوين طويلي الأمد. سوي على وشك فتح أكثر من 200 مليون دولار من الرموز. زادت PHA بنسبة تزيد عن 500% في الأيام السبعة الماضية.
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
