Pencils ProtocolChuyển đổi Pencils Protocol (DAPP) sang Thai Baht (THB)

DAPP/THB: 1 DAPP ≈ ฿0.3203 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Pencils Protocol Thị trường hôm nay

Pencils Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pencils Protocol chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.3203. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,600,000 DAPP, tổng vốn hóa thị trường của Pencils Protocol tính bằng THB là ฿154,254,048.83. Trong 24h qua, giá của Pencils Protocol tính bằng THB đã tăng ฿0.03163, biểu thị mức tăng +10.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pencils Protocol tính bằng THB là ฿130.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2745.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAPP sang THB

฿0.3203+10.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAPP sang THB là ฿0.3203 THB, với tỷ lệ thay đổi là +10.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAPP/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAPP/THB trong ngày qua.

Giao dịch Pencils Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Pencils ProtocolDAPP/USDT
Giao ngay
$0.009712
15.59%

The real-time trading price of DAPP/USDT Spot is $0.009712, with a 24-hour trading change of 15.59%, DAPP/USDT Spot is $0.009712 and 15.59%, and DAPP/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pencils Protocol sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi DAPP sang THB

logo Pencils ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DAPP
0.32THB
2DAPP
0.64THB
3DAPP
0.96THB
4DAPP
1.28THB
5DAPP
1.6THB
6DAPP
1.92THB
7DAPP
2.24THB
8DAPP
2.56THB
9DAPP
2.88THB
10DAPP
3.2THB
1000DAPP
320.32THB
5000DAPP
1,601.64THB
10000DAPP
3,203.28THB
50000DAPP
16,016.44THB
100000DAPP
32,032.89THB

Bảng chuyển đổi THB sang DAPP

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Pencils Protocol
1THB
3.12DAPP
2THB
6.24DAPP
3THB
9.36DAPP
4THB
12.48DAPP
5THB
15.6DAPP
6THB
18.73DAPP
7THB
21.85DAPP
8THB
24.97DAPP
9THB
28.09DAPP
10THB
31.21DAPP
100THB
312.17DAPP
500THB
1,560.89DAPP
1000THB
3,121.79DAPP
5000THB
15,608.95DAPP
10000THB
31,217.9DAPP

Bảng chuyển đổi số tiền DAPP sang THB và THB sang DAPP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAPP sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang DAPP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pencils Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAPP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAPP = $0.01 USD, 1 DAPP = €0.01 EUR, 1 DAPP = ₹0.81 INR, 1 DAPP = Rp147.33 IDR, 1 DAPP = $0.01 CAD, 1 DAPP = £0.01 GBP, 1 DAPP = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6871
logo BTCBTC
0.000161
logo ETHETH
0.008448
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.76
logo BNBBNB
0.02528
logo SOLSOL
0.1036
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
86.87
logo ADAADA
21.84
logo TRXTRX
62.16
logo STETHSTETH
0.008453
logo SMARTSMART
10,534.68
logo WBTCWBTC
0.0001611
logo SUISUI
4.36
logo LINKLINK
1.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pencils Protocol của bạn

01

Nhập số lượng DAPP của bạn

Nhập số lượng DAPP của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pencils Protocol hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pencils Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pencils Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pencils Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pencils Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pencils Protocol sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pencils Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pencils Protocol (DAPP)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具

DEVAI代币:AI驱动的区块链dApp和智能合约开发工具

DEVAI代币是区块链开发者和dApp创业者的革命性工具,融合AI技术优化智能合约开发。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-21
Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理

Autonomys Network代币AI3:AI3.0基础层构建超级dApp和链上代理

探索Autonomys Network代币(AI3):AI3.0基础层的革命性项目。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-07
HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链

HIVE代币:专为Dapps打造的Layer1区块链

作为一个无需支付交易手续费、且具备快速交易特性的区块链平台,HIVE的可扩展性和灵活性使其成为构建DApps的理想选择。本文将探讨HIVE如何在Web3中发挥独特作用,并分析其技术特点如何支持广泛应用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-23
ATA: 服务于dapps中间件的去中心化服务协议

ATA: 服务于dapps中间件的去中心化服务协议

Automata Network 是一个去中心化的服务协议,为 dApps 提供类似中间件的服务,以实现无痕隐私、高保证和无摩擦计算。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-04

Tìm hiểu thêm về Pencils Protocol (DAPP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.