Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,583,304,067.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng JPY là ¥2,053,849,778,713.05. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng JPY đã tăng ¥0.03588, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng JPY là ¥51.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6754.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang JPY là ¥3.11 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02156 | 0.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02155 | 0.46% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02156, with a 24-hour trading change of 0.79%, ORBS/USDT Spot is $0.02156 and 0.79%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02155 and 0.46%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ORBS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 3.11JPY |
2ORBS | 6.22JPY |
3ORBS | 9.33JPY |
4ORBS | 12.44JPY |
5ORBS | 15.55JPY |
6ORBS | 18.67JPY |
7ORBS | 21.78JPY |
8ORBS | 24.89JPY |
9ORBS | 28JPY |
10ORBS | 31.11JPY |
100ORBS | 311.18JPY |
500ORBS | 1,555.93JPY |
1000ORBS | 3,111.87JPY |
5000ORBS | 15,559.38JPY |
10000ORBS | 31,118.76JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3213ORBS |
2JPY | 0.6426ORBS |
3JPY | 0.964ORBS |
4JPY | 1.28ORBS |
5JPY | 1.6ORBS |
6JPY | 1.92ORBS |
7JPY | 2.24ORBS |
8JPY | 2.57ORBS |
9JPY | 2.89ORBS |
10JPY | 3.21ORBS |
1000JPY | 321.34ORBS |
5000JPY | 1,606.74ORBS |
10000JPY | 3,213.49ORBS |
50000JPY | 16,067.47ORBS |
100000JPY | 32,134.94ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang JPY và JPY sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORBS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.81INR |
![]() | Rp327.82IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽2RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.74TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.11JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.81 INR, 1 ORBS = Rp327.82 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1568 |
![]() | 0.00003652 |
![]() | 0.001904 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005757 |
![]() | 0.02321 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.23 |
![]() | 4.88 |
![]() | 14.12 |
![]() | 0.001904 |
![]() | 2,438.32 |
![]() | 0.00003655 |
![]() | 0.9673 |
![]() | 0.2335 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Làm thế nào để chọn một sàn giao dịch tiền ảo vào năm 2025?
Việc lựa chọn sàn giao dịch đúng đắn ngày càng khó khăn hơn bao giờ hết.

Justin Sun tuyên bố rằng JST sẽ trở thành một 'Token tăng gấp trăm lần,' gây ra những cuộc thảo luận trong hệ sinh thái Tron
Nhà sáng lập Tron Justin Sun đã đưa ra một thông báo quan trọng trên nền tảng truyền thông xã hội X, tuyên bố rằng token JST (JUST) đã trải qua một sự đảo ngược cơ bản và dự đoán rằng nó sẽ trở thành 'token tăng trăm lần tiếp theo'.

Cập Nhật Giá LRC: Loopring Là Gì?
Loopring là giao thức Layer2 sớm nhất trong hệ sinh thái Ethereum áp dụng công nghệ zkRollup.

Dự đoán và phân tích giá Helium (HNT) năm 2025
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DePIN, giá trị của token HNT chặt chẽ liên quan đến sự phát triển của blockchain Internet of Things.

Phân Tích Xu Hướng Giá của Loopring (LRC)
Bài viết này sẽ đi sâu vào diễn biến giá và chiến lược đầu tư của Loopring (LRC) vào năm 2025.

Vốn truyền thống ôm Solana: Liệu câu chuyện về Bitcoin có thể lặp lại?
Vốn truyền thống đang đổ vào hệ sinh thái Solana, với kỳ vọng thị trường rằng nó có thể trở thành điểm nóng đầu tư tiếp theo sau Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
