Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01577. Với nguồn cung lưu hành là 4,583,304,067.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng GBP là £54,284,749.62. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng GBP đã giảm £-0.0005449, biểu thị mức giảm -3.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng GBP là £0.2706, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.003522.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang GBP là £0.01577 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02113 | -2.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02107 | -2.54% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02113, with a 24-hour trading change of -2.4%, ORBS/USDT Spot is $0.02113 and -2.4%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02107 and -2.54%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang British Pound
Bảng chuyển đổi ORBS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.01GBP |
2ORBS | 0.03GBP |
3ORBS | 0.04GBP |
4ORBS | 0.06GBP |
5ORBS | 0.07GBP |
6ORBS | 0.09GBP |
7ORBS | 0.11GBP |
8ORBS | 0.12GBP |
9ORBS | 0.14GBP |
10ORBS | 0.15GBP |
10000ORBS | 157.18GBP |
50000ORBS | 785.92GBP |
100000ORBS | 1,571.84GBP |
500000ORBS | 7,859.21GBP |
1000000ORBS | 15,718.43GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 63.61ORBS |
2GBP | 127.23ORBS |
3GBP | 190.85ORBS |
4GBP | 254.47ORBS |
5GBP | 318.09ORBS |
6GBP | 381.71ORBS |
7GBP | 445.33ORBS |
8GBP | 508.95ORBS |
9GBP | 572.57ORBS |
10GBP | 636.19ORBS |
100GBP | 6,361.95ORBS |
500GBP | 31,809.79ORBS |
1000GBP | 63,619.58ORBS |
5000GBP | 318,097.92ORBS |
10000GBP | 636,195.85ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang GBP và GBP sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp318.56IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.75 INR, 1 ORBS = Rp318.56 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.62 |
![]() | 0.007079 |
![]() | 0.3757 |
![]() | 665.73 |
![]() | 307.94 |
![]() | 1.11 |
![]() | 4.61 |
![]() | 665.84 |
![]() | 3,892.53 |
![]() | 982.98 |
![]() | 2,712.48 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 478,771 |
![]() | 0.00709 |
![]() | 196.54 |
![]() | 47.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Ripple parvient à un règlement avec la SEC : Mise à jour des performances des prix XRP
Le règlement entre Ripple et la SEC est enfin réglé, marquant un tournant majeur dans la tendance des prix du XRP en 2025.

Comment utiliser Uniswap ?
En tant que leader dans l'espace DeFi, Uniswap continue d'innover, apportant des changements révolutionnaires aux plateformes d'échange décentralisées.

XRP: Dernières actualités et tendances des prix
XRP a nettement surperformé les altcoins populaires au cours des six derniers mois, avec un pic d'augmentation de plus de 5 fois.

Mise à jour du prix LRC : Qu'est-ce que Loopring ?
Loopring est le protocole Layer2 le plus ancien de l'écosystème Ethereum à adopter la technologie zkRollup.

Prévisions et analyses des prix du helium (HNT) en 2025
En tant que leader dans le domaine de DePIN, la valeur du jeton HNT est étroitement liée au développement de la blockchain de l'Internet des objets.

Analyse de la tendance des prix de Loopring (LRC)
Cet article explorera l'évolution des prix et la stratégie d'investissement de Loopring (LRC) en 2025.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
