OrbsChuyển đổi Orbs (ORBS) sang Euro (EUR)

ORBS/EUR: 1 ORBS ≈ €0.01866 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbs Thị trường hôm nay

Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01866. Với nguồn cung lưu hành là 4,583,304,067.63 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng EUR là €76,627,915.82. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng EUR đã giảm €-0.0006821, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng EUR là €0.3229, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang EUR

0.01866-3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang EUR là €0.01866 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orbs

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbsORBS/USDT
Giao ngay
$0.02087
-3.15%
logo OrbsORBS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02084
-2.98%

The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.02087, with a 24-hour trading change of -3.15%, ORBS/USDT Spot is $0.02087 and -3.15%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.02084 and -2.98%.

Bảng chuyển đổi Orbs sang Euro

Bảng chuyển đổi ORBS sang EUR

logo OrbsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORBS
0.01EUR
2ORBS
0.03EUR
3ORBS
0.05EUR
4ORBS
0.07EUR
5ORBS
0.09EUR
6ORBS
0.11EUR
7ORBS
0.13EUR
8ORBS
0.14EUR
9ORBS
0.16EUR
10ORBS
0.18EUR
10000ORBS
185.89EUR
50000ORBS
929.49EUR
100000ORBS
1,858.99EUR
500000ORBS
9,294.96EUR
1000000ORBS
18,589.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORBS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbs
1EUR
53.79ORBS
2EUR
107.58ORBS
3EUR
161.37ORBS
4EUR
215.17ORBS
5EUR
268.96ORBS
6EUR
322.75ORBS
7EUR
376.54ORBS
8EUR
430.34ORBS
9EUR
484.13ORBS
10EUR
537.92ORBS
100EUR
5,379.25ORBS
500EUR
26,896.28ORBS
1000EUR
53,792.57ORBS
5000EUR
268,962.89ORBS
10000EUR
537,925.78ORBS

Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang EUR và EUR sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbs phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.74 INR, 1 ORBS = Rp315.99 IDR, 1 ORBS = $0.03 CAD, 1 ORBS = £0.02 GBP, 1 ORBS = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.71
logo BTCBTC
0.005809
logo ETHETH
0.3068
logo USDTUSDT
557.81
logo XRPXRP
255.18
logo BNBBNB
0.9326
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,177.69
logo ADAADA
787.6
logo TRXTRX
2,266.29
logo STETHSTETH
0.3073
logo WBTCWBTC
0.005818
logo SUISUI
170.08
logo SMARTSMART
462,001.65
logo LINKLINK
39.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbs của bạn

01

Nhập số lượng ORBS của bạn

Nhập số lượng ORBS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbs

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Как пользоваться Uniswap?

Как пользоваться Uniswap?

Ведущий в сфере DeFi, Uniswap продолжает инновационную деятельность, внося революционные изменения в платформы децентрализованных обменов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP: Последние новости и тенденции цен

XRP значительно превзошел основные альткоины за последние шесть месяцев, достигнув пика прироста более чем в 5 раз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Обновление цены LRC: Что такое Loopring?

Loopring - первый протокол второго уровня в экосистеме Ethereum, принявший технологию zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Прогноз цен на 2025 год и анализ Helium (HNT)

Как лидер в области DePIN, ценность токена HNT тесно связана с развитием блокчейна интернета вещей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Анализ тенденций цен Loopring (LRC)

Эта статья погрузится в движение цен и стратегию инвестирования в Loopring (LRC) в 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиционный капитал обнимает Solana: Может ли повториться история Bitcoin?

Традиционный капитал обнимает Solana: Может ли повториться история Bitcoin?

Традиционный капитал вливается в экосистему Solana, с ожиданиями рынка, что она может стать следующим инвестиционным горячим местом после Биткойна.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.