Ombi (Ordinals)Chuyển đổi Ombi (Ordinals) (OMBI) sang Japanese Yen (JPY)

OMBI/JPY: 1 OMBI ≈ ¥0.4633 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay

Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.4633. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng JPY là ¥1,668,188,379.08. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001344, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng JPY là ¥35.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1643.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang JPY

¥0.4633-0.029%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang JPY là ¥0.4633 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ombi (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OMBI sang JPY

logo Ombi (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OMBI
0.46JPY
2OMBI
0.92JPY
3OMBI
1.39JPY
4OMBI
1.85JPY
5OMBI
2.31JPY
6OMBI
2.78JPY
7OMBI
3.24JPY
8OMBI
3.7JPY
9OMBI
4.17JPY
10OMBI
4.63JPY
1000OMBI
463.38JPY
5000OMBI
2,316.9JPY
10000OMBI
4,633.8JPY
50000OMBI
23,169JPY
100000OMBI
46,338.01JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OMBI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ombi (Ordinals)
1JPY
2.15OMBI
2JPY
4.31OMBI
3JPY
6.47OMBI
4JPY
8.63OMBI
5JPY
10.79OMBI
6JPY
12.94OMBI
7JPY
15.1OMBI
8JPY
17.26OMBI
9JPY
19.42OMBI
10JPY
21.58OMBI
100JPY
215.8OMBI
500JPY
1,079.02OMBI
1000JPY
2,158.05OMBI
5000JPY
10,790.27OMBI
10000JPY
21,580.55OMBI

Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang JPY và JPY sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OMBI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1589
logo BTCBTC
0.00003142
logo ETHETH
0.001305
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.42
logo BNBBNB
0.00509
logo SOLSOL
0.01939
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.28
logo ADAADA
4.35
logo TRXTRX
12.71
logo STETHSTETH
0.001302
logo WBTCWBTC
0.00003136
logo SUISUI
0.8375
logo LINKLINK
0.21
logo HYPEHYPE
0.1102

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn

01

Nhập số lượng OMBI của bạn

Nhập số lượng OMBI của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ombi (Ordinals)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.