Ombi (Ordinals) Thị trường hôm nay
Ombi (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMBI chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02507. Với nguồn cung lưu hành là 25,000,000 OMBI, tổng vốn hóa thị trường của OMBI tính bằng HKD là $4,883,608.66. Trong 24h qua, giá của OMBI tính bằng HKD đã giảm $-0.000007272, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMBI tính bằng HKD là $1.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008892.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMBI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMBI sang HKD là $0.02507 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMBI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMBI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ombi (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OMBI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OMBI/-- Spot is $ and 0%, and OMBI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OMBI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMBI | 0.02HKD |
2OMBI | 0.05HKD |
3OMBI | 0.07HKD |
4OMBI | 0.1HKD |
5OMBI | 0.12HKD |
6OMBI | 0.15HKD |
7OMBI | 0.17HKD |
8OMBI | 0.2HKD |
9OMBI | 0.22HKD |
10OMBI | 0.25HKD |
10000OMBI | 250.71HKD |
50000OMBI | 1,253.58HKD |
100000OMBI | 2,507.17HKD |
500000OMBI | 12,535.89HKD |
1000000OMBI | 25,071.79HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OMBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 39.88OMBI |
2HKD | 79.77OMBI |
3HKD | 119.65OMBI |
4HKD | 159.54OMBI |
5HKD | 199.42OMBI |
6HKD | 239.31OMBI |
7HKD | 279.19OMBI |
8HKD | 319.08OMBI |
9HKD | 358.96OMBI |
10HKD | 398.85OMBI |
100HKD | 3,988.54OMBI |
500HKD | 19,942.73OMBI |
1000HKD | 39,885.46OMBI |
5000HKD | 199,427.32OMBI |
10000HKD | 398,854.64OMBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMBI sang HKD và HKD sang OMBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMBI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OMBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ombi (Ordinals) phổ biến
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp48.81IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
Ombi (Ordinals) | 1 OMBI |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.46JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMBI = $0 USD, 1 OMBI = €0 EUR, 1 OMBI = ₹0.27 INR, 1 OMBI = Rp48.81 IDR, 1 OMBI = $0 CAD, 1 OMBI = £0 GBP, 1 OMBI = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.000578 |
![]() | 0.02413 |
![]() | 64.18 |
![]() | 26.52 |
![]() | 0.09349 |
![]() | 0.3608 |
![]() | 64.17 |
![]() | 266.41 |
![]() | 80.4 |
![]() | 233.48 |
![]() | 0.02421 |
![]() | 0.0005775 |
![]() | 16.17 |
![]() | 3.87 |
![]() | 2.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ombi (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Nhập số lượng OMBI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ombi (Ordinals) hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ombi (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ombi (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ombi (Ordinals) sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ombi (Ordinals) sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ombi (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ombi (Ordinals) (OMBI)

ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025
Khám phá cách ZP token dẫn dắt cuộc cách mạng trò chơi Plants vs. Zombies Web3.0

Tin nóng hàng ngày | Colombia để giới thiệu CBDC, Thợ mỏ Riot báo cáo khoản phí tổn thất 350 triệu đô la và thị trường tiền điện tử vẫn chậm chạp
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis at a Glance | Buzzes of Today - Colombia Commits to New President CBDC Vision, Riot CEO Reiterates Optimistic Outlook, Citibank Expands Crypto Business WIth New Hires