NODE (Ordinals)Chuyển đổi NODE (Ordinals) (NODE) sang US Dollar (USD)

NODE/USD: 1 NODE ≈ $0.01926 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay

NODE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01926. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng USD là $1.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008889.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang USD

$0.01926--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang USD là $0.01926 USD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/USD trong ngày qua.

Giao dịch NODE (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NODE/-- Spot is $ and 0%, and NODE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang US Dollar

Bảng chuyển đổi NODE sang USD

logo NODE (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NODE
0.01USD
2NODE
0.03USD
3NODE
0.05USD
4NODE
0.07USD
5NODE
0.09USD
6NODE
0.11USD
7NODE
0.13USD
8NODE
0.15USD
9NODE
0.17USD
10NODE
0.19USD
10000NODE
192.62USD
50000NODE
963.11USD
100000NODE
1,926.23USD
500000NODE
9,631.19USD
1000000NODE
19,262.38USD

Bảng chuyển đổi USD sang NODE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NODE (Ordinals)
1USD
51.91NODE
2USD
103.82NODE
3USD
155.74NODE
4USD
207.65NODE
5USD
259.57NODE
6USD
311.48NODE
7USD
363.4NODE
8USD
415.31NODE
9USD
467.23NODE
10USD
519.14NODE
100USD
5,191.46NODE
500USD
25,957.33NODE
1000USD
51,914.66NODE
5000USD
259,573.32NODE
10000USD
519,146.64NODE

Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang USD và USD sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NODE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.39
logo BTCBTC
0.004592
logo ETHETH
0.1954
logo USDTUSDT
500
logo XRPXRP
212.67
logo BNBBNB
0.7408
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,188.66
logo ADAADA
657.72
logo TRXTRX
1,842.43
logo STETHSTETH
0.1955
logo WBTCWBTC
0.004596
logo SUISUI
136.39
logo HYPEHYPE
14.41
logo LINKLINK
31.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NODE (Ordinals) của bạn

01

Nhập số lượng NODE của bạn

Nhập số lượng NODE của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NODE (Ordinals)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

NCトークン:Nodepay AIプラットフォームの共有帯域幅とリアルタイムデータ取得ソリューション

Nodepayエコシステムを通じて、NCトークンがAIデータトレーニングを革新する方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
NC Token:NodepayプラットフォームのAIインフラストラクチャとインターネット帯域幅の共有

NC Token:NodepayプラットフォームのAIインフラストラクチャとインターネット帯域幅の共有

Nodepayプラットフォームの中核であるNCは、アイドル状態のインターネット帯域を強力なリアルタイムデータ取得システムに変え、AI開発に新たな推進力を提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
Glassnode の洞察: リスク曲線上に進む

Glassnode の洞察: リスク曲線上に進む

Glassnode の洞察: リスク曲線上に進む

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-21
Glassnode Insights: 次は誰ですか?

Glassnode Insights: 次は誰ですか?

Bitcoin ETFがクラシックな売りのニュースイベントになる中、市場はリスクカーブのさらに外側のトークンへのリスク適応度を探求しています。 ETHのアウトパフォーマンスを示唆する指標もあり、メジャー通貨に対するオルトコインの価格アクションに興味深い相違があります。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Glassnode の洞察:往復

Glassnode の洞察:往復

ビットコインは今週上昇し、年初来高値を更新した後、週初に向けて戻り売りを行った。これまでのところ非常に強力な 2023 年を経て

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-13
Glassnode の洞察:地歩を固める

Glassnode の洞察:地歩を固める

ビットコインは、2023 年も世界で最もパフォーマンスの高い資産の 1 つとしてリードし続けます。BTC は年初来 140% 以上値上がりしただけでなく、金と比べて 2 倍以上上昇し、依然として他のデジタル資産業界に対して優位に立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-07

Tìm hiểu thêm về NODE (Ordinals) (NODE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.