NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng HKD là $8.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06925.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang HKD là $0.15 HKD, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NODE/-- Spot is $ and 0%, and NODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NODE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODE | 0.15HKD |
2NODE | 0.3HKD |
3NODE | 0.45HKD |
4NODE | 0.6HKD |
5NODE | 0.75HKD |
6NODE | 0.9HKD |
7NODE | 1.05HKD |
8NODE | 1.2HKD |
9NODE | 1.35HKD |
10NODE | 1.5HKD |
1000NODE | 150.08HKD |
5000NODE | 750.4HKD |
10000NODE | 1,500.8HKD |
50000NODE | 7,504.04HKD |
100000NODE | 15,008.09HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.66NODE |
2HKD | 13.32NODE |
3HKD | 19.98NODE |
4HKD | 26.65NODE |
5HKD | 33.31NODE |
6HKD | 39.97NODE |
7HKD | 46.64NODE |
8HKD | 53.3NODE |
9HKD | 59.96NODE |
10HKD | 66.63NODE |
100HKD | 666.3NODE |
500HKD | 3,331.53NODE |
1000HKD | 6,663.07NODE |
5000HKD | 33,315.36NODE |
10000HKD | 66,630.72NODE |
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang HKD và HKD sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NODE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0005895 |
![]() | 0.02421 |
![]() | 64.16 |
![]() | 27.69 |
![]() | 0.09368 |
![]() | 0.3634 |
![]() | 64.2 |
![]() | 283.25 |
![]() | 84.86 |
![]() | 231.89 |
![]() | 0.02419 |
![]() | 0.0005895 |
![]() | 17.46 |
![]() | 1.79 |
![]() | 4.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NODE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NODE (Ordinals)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

Nodecoin 空投:瞭解全球人工智能培訓和發展平臺以及如何獲得 Nodecoin 空投
Nodecoin 平臺最令人興奮的方面之一是其正在進行的 Nodecoin Airdrop,該平臺為參與各種活動的用戶提供了獲得免費代幣的機會。在本文中,我們將探討什麼是 Nodecoin、它是如何運作的,以及如何參與 Nodecoin 空投。

Nodepay 宣佈推出 Nodecoin ($NC)
作為去中心化支付領域的革命性項目,Nodepay 引入 Nodecoin 作為其生態系統的基礎,提高了加密領域的效率、安全性和可訪問性。

NC代幣:Nodepay AI平台共享帶寬和實時數據檢索解決方案
通過Nodepay生態系統探索NC代幣如何革命化AI數據訓練。

NC 代幣:用於 Nodepay 平台的人工智能基礎設施和互聯網帶寬共享
作為Nodepay平台的核心,NC將閒置的互聯網帶寬轉化為強大的實時數據檢索系統,為AI發展提供新的推動力。

Glassnode洞察:在風險曲線上移動
隨著比特幣現貨ETF的強勁市場勢頭,幾個指標暗示著投資者資金開始從風險曲線上撤離。在這篇文章中

Glassnode Insights:誰是下一個?
隨著比特幣ETF成為經典的賣消息事件,我們進一步探討市場對風險曲線上更遠端代幣的風險偏好。 有一些指標暗示ETH的表現優異,以及與主流幣種相比,另類幣價格行動存在有趣的分歧。