NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp292.2. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng IDR là Rp16,838.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp134.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang IDR là Rp292.2 IDR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NODE/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NODE/-- Spot is $ and 0%, and NODE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NODE sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODE | 292.2IDR |
2NODE | 584.41IDR |
3NODE | 876.61IDR |
4NODE | 1,168.82IDR |
5NODE | 1,461.02IDR |
6NODE | 1,753.23IDR |
7NODE | 2,045.43IDR |
8NODE | 2,337.64IDR |
9NODE | 2,629.84IDR |
10NODE | 2,922.05IDR |
100NODE | 29,220.52IDR |
500NODE | 146,102.6IDR |
1000NODE | 292,205.21IDR |
5000NODE | 1,461,026.06IDR |
10000NODE | 2,922,052.13IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003422NODE |
2IDR | 0.006844NODE |
3IDR | 0.01026NODE |
4IDR | 0.01368NODE |
5IDR | 0.01711NODE |
6IDR | 0.02053NODE |
7IDR | 0.02395NODE |
8IDR | 0.02737NODE |
9IDR | 0.0308NODE |
10IDR | 0.03422NODE |
100000IDR | 342.22NODE |
500000IDR | 1,711.12NODE |
1000000IDR | 3,422.25NODE |
5000000IDR | 17,111.26NODE |
10000000IDR | 34,222.52NODE |
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang IDR và IDR sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NODE sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001758 |
![]() | 0.0000003152 |
![]() | 0.00001264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01506 |
![]() | 0.00004939 |
![]() | 0.0002162 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1751 |
![]() | 0.1207 |
![]() | 0.04873 |
![]() | 0.00001262 |
![]() | 0.0000003156 |
![]() | 0.0009403 |
![]() | 0.01042 |
![]() | 0.002393 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NODE (Ordinals) của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

What is Nodepay? Learn About the Global AI Training and Development Platform
Nodepay stands out as an innovative project combining bandwidth sharing with real-time AI development.

Nodecoin Airdrop - Learn about the Global AI Training and Development Platform and How to Get Nodecoin Airdrop
Nodecoin is an innovative global AI-powered training and development platform aimed at transforming how businesses and individuals leverage artificial intelligence (AI) for education and skills development.

Nodepay is Thrilled to Announce the Launch of Nodecoin ($NC)
Nodepay introduces Nodecoin as the foundation of its ecosystem, enhancing efficiency, security, and accessibility in the crypto space.
TkMgVG9rZW46IE5vZGVwYXkgQUkgUGxhdGZvcm0gacOnaW4gUGF5bGHFn8SxbGFuIEJhbnQgR2VuacWfbGnEn2kgdmUgR2Vyw6dlayBaYW1hbmzEsSBWZXJpIEFsxLFtxLEgw4fDtnrDvG3DvA==
Tm9kZXBheSBla29zaXN0ZW1pIGFyYWPEsWzEscSfxLF5bGEgTkMgdG9rZW4nbGFyxLFuIEFJIHZlcmkgZcSfaXRpbWluaSBuYXPEsWwgZGV2cmltIHlhcGFiaWxlY2XEn2luaSBrZcWfZmVkaW4u
TkMgVG9rZW46IE5vZGVwYXkgcGxhdGZvcm1pIGnDp2luIHlhcGF5IHpla2EgYWx0eWFwxLFzxLEgdmUgaW50ZXJuZXQgYmFudCBnZW5pxZ9sacSfaSBwYXlsYcWfxLFtxLE=
Tm9kZXBheSBwbGF0Zm9ybcSxbsSxbiDDp2VraXJkZcSfaSBvbGFyYWsgTkMsIGJvxZ90YSBvbGFuIMSwbnRlcm5ldCBiYW50IGdlbmnFn2xpxJ9pbmkgZ8O8w6dsw7wgYmlyIGdlcsOnZWsgemFtYW5sxLEgdmVyaSBhbMSxbSBzaXN0ZW1pIGhhbGluZSBnZXRpcmVyZWssIHlhcGF5IHpla2EgZ2VsacWfaW1pIGnDp2luIHllbmkgYmlyIGl2bWUgc2HEn2xhci4=
T0dQVTogR2xvYmFsbHkgZGlzdHJpYnV0ZWQgZMO8xJ/DvG1sZXJkZSBEZVBJTiBrdWxsYW7EsW0gZHVydW1sYXLEsQ==
T3BlbkdQVSwgTWVya2V6aSBPbG1heWFuIEZpemlrc2VsIEFsdHlhcMSxIEHEn8SxJ27EsW4gw7ZuY8O8c8O8IF9EZVBJTl8sLCBiaWxnaXNheWFyIGtheW5ha2xhcsSxbsSxbiB0YWhzaXMgZWRpbGRpxJ9pIMWfZWtsaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu