InjectiveChuyển đổi Injective (INJ) sang Indonesian Rupiah (IDR)

INJ/IDR: 1 INJ ≈ Rp154,731.3 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Injective Thị trường hôm nay

Injective đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Injective chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp154,731.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của Injective tính bằng IDR là Rp229,388,555,415,404,273.16. Trong 24h qua, giá của Injective tính bằng IDR đã tăng Rp444.79, biểu thị mức tăng +0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Injective tính bằng IDR là Rp798,231.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,972.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang IDR

Rp154,731.3+0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Injective

The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.13, with a 24-hour trading change of 0.39%, INJ/USDT Spot is $10.13 and 0.39%, and INJ/USDT Perpetual is $10.12 and 0.36%.

Bảng chuyển đổi Injective sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi INJ sang IDR

logo InjectiveSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1INJ
154,731.3IDR
2INJ
309,462.6IDR
3INJ
464,193.91IDR
4INJ
618,925.21IDR
5INJ
773,656.52IDR
6INJ
928,387.82IDR
7INJ
1,083,119.12IDR
8INJ
1,237,850.43IDR
9INJ
1,392,581.73IDR
10INJ
1,547,313.04IDR
100INJ
15,473,130.41IDR
500INJ
77,365,652.07IDR
1000INJ
154,731,304.14IDR
5000INJ
773,656,520.7IDR
10000INJ
1,547,313,041.4IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang INJ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Injective
1IDR
0.000006462INJ
2IDR
0.00001292INJ
3IDR
0.00001938INJ
4IDR
0.00002585INJ
5IDR
0.00003231INJ
6IDR
0.00003877INJ
7IDR
0.00004523INJ
8IDR
0.0000517INJ
9IDR
0.00005816INJ
10IDR
0.00006462INJ
100000000IDR
646.28INJ
500000000IDR
3,231.4INJ
1000000000IDR
6,462.81INJ
5000000000IDR
32,314.08INJ
10000000000IDR
64,628.16INJ

Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang IDR và IDR sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Injective phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.2 USD, 1 INJ = €9.14 EUR, 1 INJ = ₹852.13 INR, 1 INJ = Rp154,731.3 IDR, 1 INJ = $13.84 CAD, 1 INJ = £7.66 GBP, 1 INJ = ฿336.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001474
logo BTCBTC
0.0000003501
logo ETHETH
0.00001839
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01503
logo BNBBNB
0.00005466
logo SOLSOL
0.0002228
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1822
logo ADAADA
0.04667
logo TRXTRX
0.131
logo STETHSTETH
0.00001845
logo SMARTSMART
23.95
logo WBTCWBTC
0.0000003501
logo SUISUI
0.009572
logo LINKLINK
0.002226

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Injective của bạn

01

Nhập số lượng INJ của bạn

Nhập số lượng INJ của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Injective

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.