Injective Thị trường hôm nay
Injective đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INJ chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥73.28. Với nguồn cung lưu hành là 97,727,220.33 INJ, tổng vốn hóa thị trường của INJ tính bằng CNY là ¥50,513,038,285.92. Trong 24h qua, giá của INJ tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INJ tính bằng CNY là ¥371.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.63.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INJ sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INJ sang CNY là ¥73.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INJ/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INJ/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Injective
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $10.28 | 0.58% | |
![]() Giao ngay | $10.32 | 0.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $10.28 | 0.16% |
The real-time trading price of INJ/USDT Spot is $10.28, with a 24-hour trading change of 0.58%, INJ/USDT Spot is $10.28 and 0.58%, and INJ/USDT Perpetual is $10.28 and 0.16%.
Bảng chuyển đổi Injective sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi INJ sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INJ | 73.28CNY |
2INJ | 146.56CNY |
3INJ | 219.84CNY |
4INJ | 293.13CNY |
5INJ | 366.41CNY |
6INJ | 439.69CNY |
7INJ | 512.97CNY |
8INJ | 586.26CNY |
9INJ | 659.54CNY |
10INJ | 732.82CNY |
100INJ | 7,328.27CNY |
500INJ | 36,641.37CNY |
1000INJ | 73,282.74CNY |
5000INJ | 366,413.74CNY |
10000INJ | 732,827.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang INJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01364INJ |
2CNY | 0.02729INJ |
3CNY | 0.04093INJ |
4CNY | 0.05458INJ |
5CNY | 0.06822INJ |
6CNY | 0.08187INJ |
7CNY | 0.09552INJ |
8CNY | 0.1091INJ |
9CNY | 0.1228INJ |
10CNY | 0.1364INJ |
10000CNY | 136.45INJ |
50000CNY | 682.28INJ |
100000CNY | 1,364.57INJ |
500000CNY | 6,822.88INJ |
1000000CNY | 13,645.77INJ |
Bảng chuyển đổi số tiền INJ sang CNY và CNY sang INJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INJ sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang INJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Injective phổ biến
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | $10.39USD |
![]() | €9.31EUR |
![]() | ₹868.01INR |
![]() | Rp157,613.55IDR |
![]() | $14.09CAD |
![]() | £7.8GBP |
![]() | ฿342.69THB |
Injective | 1 INJ |
---|---|
![]() | ₽960.13RUB |
![]() | R$56.51BRL |
![]() | د.إ38.16AED |
![]() | ₺354.64TRY |
![]() | ¥73.28CNY |
![]() | ¥1,496.18JPY |
![]() | $80.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INJ = $10.39 USD, 1 INJ = €9.31 EUR, 1 INJ = ₹868.01 INR, 1 INJ = Rp157,613.55 IDR, 1 INJ = $14.09 CAD, 1 INJ = £7.8 GBP, 1 INJ = ฿342.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.06 |
![]() | 0.0007498 |
![]() | 0.03926 |
![]() | 70.85 |
![]() | 31.9 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4673 |
![]() | 70.91 |
![]() | 379.55 |
![]() | 97.44 |
![]() | 287.83 |
![]() | 0.03939 |
![]() | 51,036.57 |
![]() | 0.0007498 |
![]() | 19.92 |
![]() | 4.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Injective của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Nhập số lượng INJ của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Injective hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Injective.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Injective sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Injective
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Injective sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Injective sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Injective sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Injective sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Injective (INJ)

Injective Protocol ETP:加密貨幣投資的新時代
INJ交易所交易基金:Injective協議ETP是Spot INJ ETF的前身嗎?

每日新聞 | BlackRock在5個比特幣現貨ETF基金流量榜中排名第一;MicroStrategy購買更多比特幣;APE、INJ、ID和其他代幣本週將大量解鎖
BlackRock在比特幣現貨ETF的現金流方面名列第一,MicroStrategy正在購買更多比特幣。摩根大通認為5月份現貨以太坊ETF獲批的機率不超過50%。

Gate.io與MoonApp的AMA-Injective生態系統的Layer0 + Launchpad
Gate.io 在 Twitter Space 上舉辦了與 MoonApp 首席策略官 Chris Lee 的 AMA(問我任何問題)活動。
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)

Các loại tiền điện tử hàng đầu để mua ngay bây giờ: Lựa chọn tốt nhất cho Lợi nhuận Tối đa

Hướng dẫn toàn diện về Stride (STRD)

XION là gì và Cách Thiết kế Trừu tượng Hóa Chuỗi của Nó được Thiết kế cho Sự Thông Dụng Trong Đời Sống

8 giao thức DeFi tiềm năng (airdrop, lợi suất, GF)

Giao thức Hydro: Nền tảng Cơ sở hạ tầng LSD & LSDFi tối ưu trên Injective
